1 | | Giáo trình điện tử nghiệp vụ lễ tân khách sạn/ Trường cao đẳng du lịch Hà Nội . - H.: Công an nhân dân, 2005. - 338tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K10: 100006183, G116K10: 100006344, G203K05: 100001133 |
2 | | Giáo trình nghiệp vụ ăn uống / Trịnh Xuân Dũng . - H; : Thống kê, 2008. - 180 tr Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006368 |
3 | | Giáo trình nghiệp vụ hướng dẫn du lịch . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 342 tr ; 14 cm Thông tin xếp giá: : G203K07: 100006656, G203K07: 100006765 |
4 | | Giáo trình nghiệp vụ lễ tân khách sạn/ Đoàn Thị Thanh Vân . - Đồng Nai; Đại Học Công Nghệ Đồng Nai; 2019 Thông tin xếp giá: : 100760 |
5 | | Giáo trình nghiệp vụ lễ tân khách sạn/ Trịnh Xuân Dũng . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Lao động - Xã hội, 2005. - 287tr;4c20.5cm Thông tin xếp giá: : G117K28: 100000921, G117K28: 100002234, G117K28: 100006352-100006353 |
6 | | Giáo trình nghiệp vụ lữ hành / Nguyễn Văn Đính . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 342 tr ; 14 cm Thông tin xếp giá: : G203K07: 100002426 |
7 | | Giáo trình nghiệp vụ Ngân hàng Thương Mại/ Mai Văn Bạn(c.b) . - H.:Thống Kê, 2008. - 324tr.: 27cm Thông tin xếp giá: : G112K23: 100000666-100000667, G112K23: 100000675-100000677, G112K23: 100002318-100002319, G112K23: 100002513, G112K23: 100009649 |
8 | | Giáo trình nghiệp vụ Ngân hàng trung ương/ Mai Văn Bạn(c.b) . - H.:Thống Kê, 2008. - 128tr.: 27cm Thông tin xếp giá: : G112K24: 100000654-100000655, G112K24: 100000657-100000665, G112K24: 100005730, G204K03: 100000656 |
9 | | Giáo trình nghiệp vụ phục vụ ăn uống / Trịnh Xuân Dũng, Vũ Thị Hòa . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008. - 180tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006610, G116K08: 100008477, G116K08: 100016304 |
10 | | Giáo trình Phương pháp giảng dạy tích cực - Dùng cho đào tạo, bồi dưỡng, hội thảo, tập huấn về nghiệp vụ sư phạm/ Đinh Văn Tiến . - H.; Đại học kinh doanh, 2012. - 99tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : 100005729 |
11 | | Giáo trình thẩm định tín dụng / Lý Hoàng Ánh và Nguyễn Đăng Dờn chủ biên . - T.P. Hồ Chí Minh : Kinh tế T.P. Hồ Chí Minh, 2014. - 318 tr. : bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K02: 100050902 |
12 | | Giáo trình thẩm định tín dụng / Trầm Thị Xuân Hương . - T.P. Hồ Chí Minh : Kinh tế T.P. Hồ Chí Minh, 2013. - 259 tr. : bảng ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G112K27: 100050850 |
13 | | Lý thuyết và bài tập và câu hỏi trắc nghiệm Kế toán ngân hàng : Theo hệ thống tài khoản sửa đổi năm 2014/ Trương Thị Hồng . - Tp.HCM; Kinh Tế; 2015. - 299tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K24: 100019517-100019519 |
14 | | Lý thuyết và bài tập và câu hỏi trắc nghiệm Kế toán ngân hàng : Theo hệ thống tài khoản sửa đổi năm 2014/ Trương Thị Hồng . - Tp.HCM; Kinh Tế; 2015. - 299tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K24: 100050806, G204K03: 100050807 |
15 | | Nghiêp Vụ Chế Biến Món Ăn / Th.S Trần Thu Hương . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2017. - 133-27cm Thông tin xếp giá: : 100485 |
16 | | Nghiệp vụ Ngân hàng thương mại/ Nguyễn Đăng Dờn, Hoàng Đức, Trần Huy Hoàng.. . - H.: Lao động, 2008. - 128tr.: 27cm Thông tin xếp giá: : G204K03: 100005818 |
17 | | Nghiệp vụ ngân hàng Trung Ương (Lý thuyết, bài tập và bài giải)/ Lê Thị Mận . - H.: Lao động Xã hội, 2012. - 558tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K23: 100019442, G204K03: 100019443 |
18 | | Nghiệp vụ ngoại thương / Đỗ Quốc Dũng...[và những người khác] biên soạn . - Hà Nội : Tài chính, 2014. - 538 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K22: 100019428-100019429, G208K02: 100019427 |
19 | | Nghiệp Vụ Nhà Hàng / Trần Thu Hương . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2017. - 132-27cm Thông tin xếp giá: : 100459 |
20 | | Nghiệp Vụ văn phòng/ Trịnh Xuân Dũng(c.b),Đinh Văn Đáng(b.s), Đặng Xuân Hà . - H.: Văn hóa - Thông tin, 2002. - 200tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : 100019299, G116K11: 100000858-100000860 |