1 | | Giáo trình nhà máy điện và trạm biến áp: Dùng cho các trường đại học, cao đẳng kỹ thuật/ Nguyễn Hữu Khái . - Thái Nguyên: Giáo dục, 2009. - 287tr.: 24cm Thông tin xếp giá: : G115K12: 100004381-100004382, G213K05: 100004380 |
2 | | Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp/ Đào Quang Thạch; Phạm Văn Hòa . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 519tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K09: 100004330-100004334 |
3 | | Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp/ Đào Quang Thạch; Phạm Văn Hòa . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 519tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K08: 100006440, G115K09: 100004357-100004359 |
4 | | Thiết kế nhà máy điện và trạm biến áp : phần điện / Huỳnh Nhơn . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2015. - 321tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K08: 100019563-100019565 |
5 | | Thiết kế nhà máy điện và trạm biến áp : phần điện / Huỳnh Nhơn . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2005. - 321tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K08: 100009731 |
6 | | Thiết kế phần điện nhà máy điện và trạm biến áp: Dùng cho sinh viên khối kỹ thuật các trường đại học/ Phạm Văn Hòa; Phạm Ngọc Hùng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 211tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K10: 100004306-100004310 |
7 | | Thiết kế, thi công mô hình Nhà máy điện/ 12DĐI1LT1 - 03 . - Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2014. - 65tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G213K21: 10015 |
8 | | Trạm và Nhà máy điện/ Huỳnh Nhơn, Hồ Đức Lộc . - Tái bản lần thứ 4. - Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2012. - 307; 24cm Thông tin xếp giá: : G213K05: 100019571-100019572 |
9 | | Trạm và Nhà máy điện/ Huỳnh Nhơn, Hồ Đức Lộc . - Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2012. - 307; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K08: 100018931, G213K05: 100018932 |
10 | | Vận hành nhà máy điện/ Trịnh Hùng Thám . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 277tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K10: 100003767-100003768, G115K10: 100003770, G115K10: 100005970, G115K10: 100019751-100019752, G213K05: 100003769 |