1 | | Nhật Bản Duy tân 30 năm/ Đào Trinh Nhất . - H.: Thế giới ; Công ty Sách Omega Việt Nam, 2018. - 409tr.: ảnh, 21cm Thông tin xếp giá: : G117K29: 100051093-100051094 |
2 | | Đời du nữ = Tiểu thuyết / Ihara Saikaku ; Đào Thị Hồ Phương dịch ; Nguyễn Đỗ An Nhiên h.đ . - H.; Tp. Hồ Chí Minh : Hội Nhà văn ; Công ty Sách Phương Nam, 2018. - 214tr Thông tin xếp giá: : G117K29: 2023100001-2023100002, G117K29: TKTA000002 |
3 | | Lịch sử tư tưởng Nhật Bản : Phật giáo, Nho giáo, Thần đạo / Thích Thiên Ân . - H.; NXB Hồng Đức, 2018. - 351 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G111K21: TKTV100051677 |
4 | | Nhật Bản qua lăng kính người Việt đầu thế kỷ XX - Từ nguồn tư liệu báo chí/ Nguyễn Mạnh Sơn . - H.: Lao động ; Công ty Sách Omega Việt Nam, 2019. - 566tr.: ảnh, 24cm Thông tin xếp giá: : G117K29: 100051090, G117K29: 100051099 |
5 | | Nhật Bản trong châu Á/ Tanaka, Akihiko . - H.: Tri thức, 2019. - 359tr.: hình vẽ, 24cm Thông tin xếp giá: : G112K16: 100051140-100051141 |
6 | | Thành hoàng ở việt nam và shinto ở nhật bản / PGS.TS Trịnh Cao Tưởng . - H.: : Văn hoá-thông tin và viện văn hoá, 2005. - 320 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G113K26: 100001649-100001651 |
7 | | Văn hóa làm việc với người Nhật / John C. Condon, Tomoko Masumoto . - H.; Lao động, 2015. - 259tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K21: 100006054 |