1 | | Niên giám thống kê 2006 . - Thống kê, 2007. - 332 tr ; 24,5 cm Thông tin xếp giá: : G111K18: 100001883 |
2 | | Niên giám thống kê 2007 . - Thống kê, 2009. - 430 tr ; 24,5 cm Thông tin xếp giá: : G111K18: 100001434 |
3 | | Niên giám thống kê 2007 . - Thống kê, 2008. - 344 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K18: 100001437, G111K18: 100002122-100002123 |
4 | | Niên giám thống kê 2008 . - Thống kê, 2009. - 430 tr ; 24,5 cm Thông tin xếp giá: : G111K18: 100001432-100001433 |
5 | | Niên giám thống kê huyện Hải Hà 2007/ Cục thống kê tỉnh Quảng Ninh . - H.: Thống kê, 2008. - 155tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K18: 100003453 |
6 | | Niên giám thống kê thành phố Hải Phòng 2008 . - Thống kê, 2009. - 264 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K18: 100001671 |
7 | | Niên giám thống kê tỉnh Bắc Cạn 2007 . - Thống kê, 2008. - 303 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K18: 100002219 |
8 | | Niên giám thống kê tỉnh Bắc Kạn 2007 . - Thống kê, 2008. - 303 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K18: 100002004 |
9 | | Niên giám thống kê tỉnh Bắc Ninh 2007 . - Thống kê, 2008. - 484 tr ; 24,5 cm Thông tin xếp giá: : G111K18: 100001669 |
10 | | Niên giám thống kê tỉnh Cao Bằng 2006 . - H.: : Thống kê, 2007. - 213 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K18: 100001436 |
11 | | Niên giám thống kê tỉnh Hà Tĩnh 2007/ Cục thống kê Hà Tĩnh . - H.: Thống kê, 2008. - 276tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K18: 100003452 |
12 | | Niên giám thống kê tỉnh Nam Định 2008 . - H.: : Thống kê, 2009. - 198 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K18: 100001475-100001478 |
13 | | Niên giám thống kê tỉnh Thanh Hóa 2007 . - Thống kê, 2008. - 287 tr ; 24,5 cm Thông tin xếp giá: : G111K18: 100001435 |
14 | | Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang 2007 . - Thống kê, 2008. - 390 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K18: 100001670 |