1 | | 101 thuật toán và chương trình bằng ngôn ngữ Pascal: Bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế / Lê Văn Doanh; Trần Khắc Tuấn . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993. - 268tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K08: 100000529 |
2 | | Bài tập lập trình Pascal/ Hoàng Trung Sơn; Hoàng Ngọc Bắc . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 455tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K07: 100000185-100000189 |
3 | | Bạn sẽ thành thạo Pascal chỉ trong 21 ngày: Dùng cho học sinh, kỹ thuật viên và sinh viên/ Đậu Quang Tuấn . - TP.HCM: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2004. - 259tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K08: 100000345 |
4 | | Giáo trình lập trình cấu trúc Pascal/ Hoàng Xuân Thảo . - H.: Trường đại học Kinh Doanh và Công nghệ Hà Nội, 2008. - 124tr.; 27cm. - ( Trường đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội ) Thông tin xếp giá: : G111K08: 100000918 |
5 | | Lập trình song ngữ Pascal &Visual basic. Tập 2/ Đậu Quang Tuấn biên soạn / Đậu Quang Tuấn . - H.: Thanh niên, 2001. - 747tr.;21cm Thông tin xếp giá: : G111K10: 100000386 |
6 | | Lý thuyết và bài tập Pascal/ Nguyễn Đình Tê; Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động xã hội, 2005. - 598tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G111K08: 100000008-100000012 |
7 | | Tin học đại cương Turbo Pascal/ Tô Văn Nam . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 203tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K10: 100000167-100000169 |
8 | | Turbo Pascal và Kỹ thuật đồ hoạ / Đỗ Phúc . - TP.HCM: Trung Tâm đào tạo tin học CMT, 1992. - 254tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K15: 100000413 |
9 | | Turbo Pascal với chương trình tính gió đông và động đất / Đặng Tỉnh . - H; : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 122 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G117K11: 100005322-100005323 |
10 | | Từ điển lập trình/ Nguyễn Trường Huy . - TP.HCM.: Thanh Niên, 2003. - 215tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G111K06: 100000539, G111K06: 100001980 |
11 | | Từ ngôn ngữ lập trình Pascal đến ngôn ngữ C: Tài liệu dành cho sinh viên các trường cao đẳng - đại học / Douglas L. Brown ; Nguyễn Thế Hùng chủ biên . - H.: Thống kê, 2002. - 208tr.; 23 cm Thông tin xếp giá: : G111K07: 100000060, G111K08: 100000061-100000063 |