1 | | Bình luận khoa học một số vấn đề của pháp luật tố tụng dân sự và thực tiễn áp dụng / TS.Lê Thu Hà . - H.: : Tư pháp, 2006. - 447 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G113K09: 100001863-100001865 |
2 | | Bộ luật lao động . - Lao động – Xã hội, 2006. - 103 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G113K12: 100001970 |
3 | | Bộ luật lao động và chính sách mới nhất về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp./ Tăng Bình, Ngọc Tuyền . - Lao động, 2015. - 431 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: : G113K12: 100018811-100018813 |
4 | | Bộ luật tố tụng dân sự nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - Lao động xã hội, 2007. - 325 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G113K09: 100002000, G113K09: 100002175 |
5 | | Cá nhân và quyền nhân thân trong bộ luật dân sự / Luật gia Thy Anh . - H.: : Lao động, 2008. - 215 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G113K09: 100001967-100001968, G113K09: 100001999 |
6 | | Các quy định pháp luật kinh doanh bất động sản về xây dựng . - H; : Thống kê, 2008 Thông tin xếp giá: : G117K12: 100006023 |
7 | | Các quy định pháp luật về bảo hiểm xã hội . - H.: : Thống kê, 2007. - 120 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G113K12: 100001555-100001557 |
8 | | Các quy định pháp luật về thuế, phí và lệ phí (năm 2000-2001) . - H. : Chính trị quốc gia, 2001. - 878 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K11: 100001889-100001890 |
9 | | Câu hỏi trắc nghiệm pháp luật đại cương/ Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghệ Đồng Nai . - Đồng Nai, 2010. - 143tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : G113K08: 100050499 |
10 | | Cẩm nang công tác văn thư, lưu trữ trong các cơ quan, đơn vị, doanh nghiệp/ Vũ Tươi (hệ thống) . - Thông tin xb: H.: Thế giới, 2017. - 415tr.: bảng, 28cm Thông tin xếp giá: : G113K12: 100019435-100019436 |
11 | | Giáo trình đại cương nhà nước và pháp luật / Nguyễn Văn Thảo . - H.: : Thống kê, 2009. - 236 tr ; 22,5 cm Thông tin xếp giá: : G113K08: 100001074-100001077, G113K08: 100001131, G113K08: 100001231-100001232, G113K08: 100001996 |
12 | | Giáo trình pháp luật đại cương (Dành cho sinh viên các trường ĐH,CĐ không chuyên ngành Luật)/ Mai Hồng Qùy(ch.b)...[và những người khác] . - H.: Đại học Sư phạm, 2018. - 332tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G204K03: 100050339, G213K03: 100050336-100050338 |
13 | | Giáo trình pháp luật đại cương / Giáo trình pháp luật đại cương . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2015. - 283 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K09: TKTV100051767, G113K09: TKTV100051773-TKTV100051774 |
14 | | Giáo trình pháp luật đại cương / Luật sư - TS. Nguyễn Đăng Liêm . - Tp.HCM.: : Thống kê, 2008. - 247 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : 100002055, G113K08: 100002054, G113K08: 100002056, G113K08: 100006194, G213K03: 100002057 |
15 | | Giáo trình pháp luật đại cương / TS. Nguyễn Đăng Liêm . - TpHCM. : Thống kê, 2008. - 247 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G113K01: 100002126, G113K08: 100002039-100002040 |
16 | | Giáo trình pháp luật đại cương/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ...[và những người khác] . - Tái bản lần 1. - H.: Giáo Dục, 2010. - 283tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K07: 100008616, G113K08: 100008617 |
17 | | Giáo trình pháp luật về xây dựng/ Bùi Mạnh Hùng; Lê Kiều . - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2007. - 178tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100004825-100004826 |
18 | | Hỏi đáp chính sách pháp luật về phòng, chống tệ nạn xã hội và HIV/AIDS . - Công an nhân dân, 1997. - 223 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G113K12: 100001884 |
19 | | Hỏi đáp pháp luật về chứng thực, đăng ký hộ tịch, thực hiện pháp lệnh dân chủ ở xã, phường, thị trấn . - H.: : Lao động, 2008. - 55 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : 100001552, G113K10: 100001553-100001554 |
20 | | Luật doanh nghiệp . - Lao động – xã hội, 2006. - 219 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G208K02: 100002006 |
21 | | Luật đa dạng sinh học . - H.: : Lao động, 2009. - 56 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G113K12: 100001835-100001837 |
22 | | Luật hải quan năm 2014 : = Customs law - 2014/ / Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh . - H. : Tài chính, 2014. - 216tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : G113K11: 100016953-100016962 |
23 | | Luật hoạt động chữ thập đỏ . - H. : Tư pháp, 2008. - 26 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G114K01: 100001833 |
24 | | Luật khiếu nại, tố cáo . - H.: : Chính trị quốc gia, 2001. - 59 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G113K14: 100002035 |