1 | | Cẩm nang dành cho giám đốc doanh nghiệp / James W. Halloran ; ng.d. Cao Xuân Đỗ . - H. : Thống kê, 2006. - 383tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K20: 100000799-100000800 |
2 | | Giáo trình Kinh tế lượng/ Lê Hồng Nhật, Phạm Văn Chững, Lê Thanh Hoa.. . - Tp.HCM, Trường Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2017. - 299tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K20: TKTV100051746, G112K18: 100050921, G112K20: 100019728-100019729, G204K01: 100019730, G208K01: 100019731 |
3 | | Giáo trình Kinh tế lượng/ Nguyễn Minh Tuấn; Nguyễn Tấn Minh . - Tp.HCM, Trường Đại học Công nghiêp, 2014. - 299tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : 100006485, G204K01: 100004847 |
4 | | Giáo trình lý thuyết quản trị kinh doanh / PGS.TS Mai Văn Bưu . - H.: : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 395 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: : G116K20: 100000976, G116K21: 100000978, G208K03: 100016197, G211K14: 100000977 |
5 | | Giáo trình Quản trị Kinh doanh / Đỗ Hoàng Toàn . - in tái bản. - H. : Thống Kê, 2009. - 300 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: : 100000819, G116K18: 100000821, G116K20: 100000820, G208K03: 100000818, G211K14: 100000822 |
6 | | Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn / Nguyễn Văn Mạnh, Hoàng Thị Lan Hương . - H. : Kinh tế Quốc dân , 2013. - 503tr ; 24cm Thông tin xếp giá: : G203K05: 100016318, G208K02: 100016317 |
7 | | Khoa Học Quản Lý Hoạt Động Kinh Doanh/ Đỗ Văn Phức . - Tái bản có bổ sung & sửa chữa. - H.: KHKT, 2005. - 336tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G116K20: 100000716-100000723, G116K20: 100001787, G116K20: 100001789 |
8 | | Một đời quản trị/ Phan Văn Trường . - In lần thứ 15. - Tp. Hồ Chí Minh; Trẻ; 2022. - 495tr;. 24cm Thông tin xếp giá: : G113K04: TKTV100051561-TKTV100051563, G113K04: TKTV100051565 |
9 | | Một số biện pháp nâng cao năng suất lao động của công nhân sản xuất tại công ty cổ phần may 10/ Đỗ Thị Ánh . - Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2015. - 57tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : 10038 |