1 | | Quản trị nguồn nhân lực = Human resource management / Trần Kim Dung . - Tái bản lần thứ 8, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Tổng Hợp, 2011. - 485tr. : 24cm Thông tin xếp giá: : 100008413, G116K23: 100008449, G116K23: 100050917 |
2 | | Quản trị nguồn nhân lực = Human resource management / Trần Kim Dung . - Tái bản lần thứ 10, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Nxb tài chính, 2018. - 587tr. : 24cm Thông tin xếp giá: : G116K23: 100050682-100050683, G116K23: 100051336 |
3 | | Quản trị nguồn nhân lực = Human resource management / Trần Kim Dung . - Tái bản lần thứ 8, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Tổng Hợp, 2006. - 474tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K23: 100000898, G208K03: 100000897 |
4 | | Quản trị nguồn nhân lực ngành khách sạn/ Lưu Trọng Tuấn . - H. : lao động và xã hội, 2014. - 399tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K10: 100050678-100050679, G117K10: TKTV100051597-TKTV100051599 |