1 | | Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh . - Tái bản lần thứ bảy. - H.: Giáo dục, 2004. - 140 tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K03: 100003400, G210K02: 100003898, G211K01: 100003897, G211K07: 100003401 |
2 | | Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ hai. - Thái Nguyên: Giáo dục, 2009. - 243 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : 100003402, G115K03: 100003904, G115K03: 100007877 |
3 | | Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh; Nguyễn Văn Vượng . - H.: Giáo dục, 2002. - 108tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K03: 100006092 |
4 | | Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh; Nguyễn Văn Vượng . - H.: Giáo dục, 2012. - 108tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G210K02: 100019603, G213K05: 100019604-100019605 |
5 | | Tĩnh học và sức bền vật liệu/ Lưu Văn Hy; Võ Văn Lộc dịch . - TP.HCM:Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2000. - 320tr;27cm Thông tin xếp giá: : G115K04: 100006135 |
6 | | Tuyển tập các bài toán giải sẵn môn sức bền vật liệu. Tập 1 / Đặng Việt Cương . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 209 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K03: 100003368-100003370, G115K03: 100003561, G115K03: 100006087 |