1 | | 서강한국어 (2A) = Tiếng Hàn Quốc Sogang : Sách tham khảo ngữ pháp và từ vựng / 서강대학교 국제문화교육원 출판부 . - Korea : 서강대학교한국어교육원, 2018. - 92 tr. ; 22.1 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051450 |
2 | | 서강한국어 = Tiếng Hàn Quốc Sogang : Sách tham khảo ngữ pháp và từ vựng , 2B / 서강대학교 국제문화교육원 출판부 . - Korea : 서강대학교한국어교육원, 2018. - 96 tr ; 22.1 c Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051449, G112K10: 2023100330 |
3 | | 서강한국어 = Tiếng Hàn Quốc Sogang : Sách tham khảo ngữ pháp và từ vựng , 3B / 서강대학교 국제문화교육원 출판부 . - Korea : 서강대학교한국어교육원, 2018. - 96 ; 22.1 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051451, G112K10: 2023100329 |
4 | | 서강한국어 = Tiếng Hàn Quốc Sogang : Sách tham khảo ngữ pháp và từ vựng / dịch: Jung Young Hae, Dương Nữ Khánh Quỳnh , 1B . - Korea : 서강대학교한국어교육원. - 104 tr ; 22.1 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051455, G112K10: 2023100326 |
5 | | 서강한국어 = Tiếng Hàn Quốc Sogang : Sách tham khảo ngữ pháp và từ vựng / dịch: Jung Young Hae, Dương Nữ Khánh Quỳnh , 3A . - Korea : 서강대학교한국어교육원, 2018. - 96 tr Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051429, G112K10: 2023100354 |
6 | | 서강한국어 = Tiếng Hàn Quốc Sogang : Sách tham khảo ngữ pháp và từ vựng / Jung Young Hae; Dương Nữ Khánh Quỳnh dịch , 1A . - Korea : 서강대학교한국어교육원, 2017. - 87 tr. ; 22.1 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051454, G112K10: 2023100331, G112K10: TKTV000237 |