1 | | Tài liệu giảng dạy môn học thực hành kỹ thuật điều dưỡng cơ bản II/ Trần Thanh Đại . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2013. - 71; 27cm Thông tin xếp giá: : G209K17: 100972 |
2 | | Tài liệu giảng dạy môn học thực hành kỹ thuật phòng thí nghiệm/ Trần Thanh Đại, Đinh Thị Đỉnh, Nguyễn Hải Đăng, Nguyễn Thị Ngân, Nguyễn Thị Hoài, Lại Thị Hiền, Quách An Bình . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2018. - 159tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G207K19: 100973 |
3 | | Tài liệu tuyên truyền, phổ biến, giáo dục, pháp luật về lĩnh vực xuất bản năm 2019/ UNND Tỉnh Đồng Nai Sở thông tin và truyền thông . - Sở thông tin và truyền thông: Đồng Nai, 2019. - 68tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G116K13: 100050661-100050662, G116K16: 100050663, G116K17: 100050664-100050665 |
4 | | Bồi dưỡng cảm tình Đoàn cho thanh thiếu niên . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011. - 79tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G111K24: 2023100050-2023100051 |
5 | | Nhập môn XML thực hành và Ứng dụng/ Nguyễn Tiến; Đặng Xuân Hường; Nguyễn Văn Hoài.. . - Tp.HCM; Thống Kê, 2001. - 729tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K17: 100005168 |
6 | | Sinh học / Neila A. Campbell, Jane B. Reece, Lisa A. Urry... ; Dịch: Trần Hải Anh... ; Phạm Văn Lập h.đ . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2014. - xlii, 1267tr. : minh hoạ ; 28cm Thông tin xếp giá: : G114K16: 100016707-100016709 |
7 | | Tài liệu hướng dẫn học tập kiểm toán phần 1 / Tạ Thị Thơ . - Trường Đại học công nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2019. - 94tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : 100552 |
8 | | Tài liệu hướng dẫn thực hành điện - điện tử cơ bản / Phan Đình Duy, Lê Văn La, Cao Văn Hưng / Phan Đình Duy . - Tp. Hồ Chí Minh , Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 214tr.; minh hoạ ; 21cm Thông tin xếp giá: : G211K05: 100018905 |
9 | | Tài Liệu Thực Hành Autocad 2007 / Chu Thành Khải . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2017. - 63-27cm Thông tin xếp giá: : 100486 |
10 | | TOPIK Korean Vocabulary Advanced 50 : English + Chinese + Japanese translation / Kim KyungHee . - Hàn Quốc : SIDAEGOSI, 2021. - 560 tr : 728g ; 142*200*35mm Thông tin xếp giá: : G113K25: 2023100292 |