1 | | #Sếp nữ / Sophia Amoruso ; Lưu Thùy Hương dịch . - Hà Nội : Thế giới, 2017. - 225 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G113K22: 100018500-100018501 |
2 | | Dám khác biệt / Richard Wiseman ; Nguyễn Thanh Tuấn dịch . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Lao động - Xã hội : Công ty sách Thái Hà, 2014. - 341 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G111K20: 100016804-100016805 |
3 | | Dám thất bại / Billi P.S. Lim ; Trần Hạo Nhiên dịch . - Tái bản lần thứ 2. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2014. - 202 tr. : chân dung, tranh ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G116K10: 100016788-100016789 |
4 | | Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ / Tổng hợp, thực hiện: First New . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; 2014. - 140tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K20: 100016780-100016781 |
5 | | Giáo trình tâm lí học đại cương : Dùng cho các trường đại học Sư phạm / Nguyễn Xuân Thức...[et,al] . - In lần thứ 5 . - H. : Đại học Sư phạm, 2011 . - 271tr. : bảng, hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K19: 100008589-100008592, G112K13: 100008588 |
6 | | Giáo trình tâm lý học kinh doanh / PGS.TS Nguyễn Bá Dương . - H.: : Thống kê, 2007. - 411 tr ; 22,5 cm Thông tin xếp giá: : G116K21: 100001322 |
7 | | Giáo trình tâm lý khách du lịch/ Hồ Lý Long . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Lao động, 2009. - 271tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G117K26: 100006416-100006419, G117K26: 100006422-100006423, G203K07: 100006424, G208K03: 100006421, G208K03: 100006444, G208K03: 100006669 |
8 | | Hài lòng trong công việc bắt đầu từ chính mình / Xuân Nguyễn tuyển chọn ; Kim Nhường dịch ; Bùi Nam vẽ bìa . - Tái bản lần thứ 2. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2016. - 311 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G111K20: 100018587-100018588 |
9 | | Hành trang người con gái vào đời/ Đức Thành . - H.: Văn hoá thông tin, 2008. - 231tr., 14cm Thông tin xếp giá: : G111K21: 100009651, G111K21: 100018163 |
10 | | Sức mạnh của sự tinh giản / Leo Babauta ; người dịch Quốc Việt . - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2017. - 191 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G116K11: 100018494-100018495 |
11 | | Sức mạnh của sự tử tế : cách chinh phục giới kinh doanh bằng sự tử tế / Linda Kaplan Thaler, Robin Koval ; Trịnh Ngọc Minh dịch . - Tái bản lần 6. - Hà Nội : Thế giới : Công ty sách Phương Nam, 2016. - 178 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : G116K24: 100018414 |
12 | | Sức mạnh của tập trung / Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Les Hewitt ; Vũ Nghệ Linh, Trần Vân Anh dịch . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2012. - 391 tr. : minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G111K20: 100018713, G112K14: 100018714 |
13 | | Tâm lí và nghệ thuật giao tiếp ứng xử trong kinh doanh du lịch/ Nguyễn Văn Đính, Nguyễn Văn Mạnh . - H.; NXB ĐH Kinh tế Quốc dân. , 2012 Thông tin xếp giá: : G113K04: 100050711-100050712, G203K01: 100050713-100050714, G208K01: 100050715 |
14 | | Tâm lý học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 200tr. : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K19: 100008628, G112K13: 100008632, G203K01: 100008630, G204K01: 100008631, G208K01: 100008629 |
15 | | Tâm lý học với văn hóa ứng xử / GS-TS. Đỗ Long . - Văn hóa-thông tin & viện văn hóa. - 285 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G111K22: 100001958-100001959, G111K22: 100002180 |
16 | | Tâm lý học Y học - Y đức: Dùng cho đào tạo Y học/ Nguyễn Huỳnh Ngọc (ch.b) . - Tái bản lần 1. - H.:, 2011. - 119tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K23: 100008220-100008224 |
17 | | Tâm lý học: Nguyên lý và ứng dụng/ Trần Đức Hiển . - Tp.HCM.: : Lao động - xã hội, 2007. - 693 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: : G111K20: 100001931-100001932, G203K01: 100005949, G204K05: 100002183 |
18 | | Tâm lý trong quản lý kinh doanh / Đỗ Văn Phức . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 243 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G116K20: 100001282, G116K20: 100001979 |
19 | | Tâm lý vợ chồng: Nghệ thuật gìn giữ hạnh phúc gia đình/ Đức Thành . - H.: Văn hóa thông tin, 2008. - 188tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G111K19: 100002101, G111K19: 100006567 |