1 | | Bình sai tính toán lưới trắc địa và Gps / Hoàng Ngọc Hà . - H; : Kỹ thuật phản ứng, 2006. - 412 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K12: 100006033-100006035 |
2 | | Các bảng tính toán thủy lực/ Nguyễn Thị Hồng . - H.: Xây dựng, 2001. - 122tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K01: 100004860 |
3 | | Công nghệ chế tạo và tính toán sửa chữa máy điện. 3 / KS. Nguyễn Trọng Thắng . - Tp. HCM : Giáo dục, 1995. - 311 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G114K09: 100003102 |
4 | | Kết cấu bê tông cốt thép : Theo TCXDVN 356-2005. Tập 2: Cấu kiện nhà cửa / Võ Bá Tầm . - Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013. - 509tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : 100017458, 100017459, G117K14: 100017456-100017457, G117K14: 100017460 |
5 | | Kết cấu bê tông cốt thép : Theo TCXDVN 5574-2012. Tập 2: Cấu kiện nhà cửa / Võ Bá Tầm . - Tái bản lần thứ 18. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013. - 581tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : 100019477, G117K14: 100019476, G212K18: 100019475 |
6 | | Thiết kế và tính toán các kết cấu mặt đường: Hướng dẫn kỹ thuật/ Nguyễn Quang Chiêu . - H.: Xây dựng, 2007. - 224tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K01: 100004896-100004897 |
7 | | Tính Toán Các Công Trình Xử Lý Và Phân Phối Nước Cấp/ Trịnh Xuân Lai . - Tái Bản. - H.: Xây Dựng, 2011. - 343tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100016494-100016496 |
8 | | Tính toán sức kéo ô tô - máy kéo/ Nguyễn Hữu Hường; Phạm Xuân Mai; Ngô Xuân Ngát . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2007. - 136tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K03: 100004573-100004575 |
9 | | Tính toán thiết kế hệ thống điều hoà không khí theo phương pháp mới / Bùi Hải . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 284 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K15: 100005138-100005139, G117K15: 100005741 |
10 | | Tính toán trắc địa và cơ sở dữ liệu/ Hoàng Ngọc Hà . - Tái bản lần thứ hai. - Thái Nguyên: Giáo dục, 2005. - 220tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100004829, G115K30: 100005314, G116K01: 100005313, G212K17: 100004830 |
11 | | Tính toán trắc nghiệm và cơ sở dữ liệu / Hoàng Ngọc Hà . - In tái bản lần thứ II. - Thái nguyên : Giáo dục, 2005. - 219 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K11: 100005779 |
12 | | Tính toán, thiết kế các chi tiết thiết bị hoá chất và dầu khí / Hồ Lê Viên . - H; : kho học & kỹ thuật, 2006. - 239 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K03: 100005761-100005763 |
13 | | Toán học tính toán Doãn Tam Hoè . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung. - Phúc Yên: Giáo dục, 2008. - 239tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G113K27: 100002270-100002272 |
14 | | Tự động hóa tính toán thiết kế chi tiết máy: Theo giáo trình chi tiết máy/ Ngô Văn Quyết . - In lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung. - H.: Khoa học kỹ thuật, 2006. - 291tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K28: 100004813-100004815 |