1 | | New Cutting EDGE Mini - Diectionary Elememtary/ Longman . - USA; Person Education; 2005. - 64tr Thông tin xếp giá: : 100016226 |
2 | | New Cutting EDGE Mini - Diectionary Pre- Elememtary/ Longman . - USA; Person Education; 2005. - 64tr Thông tin xếp giá: : G112K01: 100016225, G112K01: 100017900 |
3 | | Oxford dictionary of phrasal verbs : tài liệu tham khảo chuyên ngành cho sinh viên trường Đại học Tổng hợp T.P. Hồ Chì Minh - Sách Khoa Ngoại Ngữ / A. P. Cowie & R. Martin . - Oxford : Oxford University Press, 1993. - 518 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : G112K08: 100177 |
4 | | Tuttle Pocket Korean Dictionary : Korean-English English-Korean / Kyubyong Park; Tuttle Publishing . - Boston : Tuttle Publishing, 2015. - 576 tr : 170g ; 7,6 x 11,4 cm Thông tin xếp giá: : G113K25: 2023100293 |
5 | | Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary for Students/ Bùi Phụng . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Phương Đông, 2013. - 1130tr. : 17cm Thông tin xếp giá: : 100016289 |
6 | | Từ điển công nghệ sinh học Việt - Pháp - Anh/ Nguyễn Ngọc Hải . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997. - 324tr; 20,5cm Thông tin xếp giá: : G114K17: 100003058 |
7 | | Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary of information technology, electronics and telecommunications/ Ban từ điển nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 1450tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K21: 100005062-100005063 |
8 | | Từ Điển Điện và Kỹ Thuật Điện Anh - Việt . - H.:, 2006. - 467 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K08: 100002097 |
9 | | Từ điển giải nghĩa sinh học Anh - Việt . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 754 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K16: 100004158-100004159 |
10 | | Từ điển hành chính công Anh Việt / Nguyễn Minh Y . - Thống kê, 2002. - 467 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G113K15: 100001905-100001907 |
11 | | Từ điển Khoa học và công nghệ Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary of science and technology/ Ban từ điển nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 1543tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K20: 100005060-100005061 |
12 | | Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt= English - Vietnamese scientific and technical dictionary/ Trương Cam Bảo...[et,al] . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 1219tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K02: 100004304-100004305 |
13 | | Từ điển khoa học và kỹ thuật tổng hợp Hán - Anh - Việt: Chinese - English - Vietnamese comprehensive dictionary of science and technology/ Nguyễn Trung Thuần . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 316tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K01: 100002124 |
14 | | Từ điển Kỹ thuật môi trường Anh - Việt : Enviromental engineering English - Vietnamese dictionary/ Lâm Minh Triết . - Tp.HCM, Đại học Quốc Gia, 2014. - 470tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K16: 100016655, G114K16: 100016693-100016694 |
15 | | Từ điển kỹ thuật nhiệt - điện - lạnh Anh - Việt: Khoảng 40000 thuật ngữ/ Ban từ điển Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 740tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K23: 100005051-100005052 |
16 | | Từ điển kỹ thuật tổng hợp Pháp - Việt/ Nguyễn Thành An...[et,al.] . - Thanh Hoá: Nxb.Thanh Hóa, 1998. - 1243tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G112K01: 100002098 |
17 | | Từ điển kỹ thuật tổng hợp và công nghệ cao/ Ban từ điển nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 1421tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K20: 100005048-100005049 |
18 | | Từ điển môi trường và phát triển bền vững: Khoảng 25000 thuật ngữ có giải thích/ Ban từ điển nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 483tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K27: 100005050, G114K27: 100006165 |
19 | | Từ điển thực vật thông dụng. Tập 1/ Võ Văn Chi . - TP.HCM: Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 1250tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K20: 100005020 |
20 | | Từ điển toán học và tin học Việt Anh= Vietnamese - English dictionary of mathematics and informatics/ Ban từ điển khoa học và kỹ thuật . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 860 tr; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K03: 100002094-100002095 |
21 | | Từ điển vật lý anh - việt / Đặng Mộng Lân . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 617 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100002632-100002633 |
22 | | Từ điển về từ điển / Vũ Quang Hào . - Văn hoá, 1999. - 281 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G111K18: 100001445 |
23 | | Từ điển viết tắt Anh - Việt / Tạ Hùng, Hoàng Phương . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Thanh Niên, 2005. - 1434tr. : 17cm Thông tin xếp giá: : G112K05: 100004762 |
24 | | Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English Dictionary/ Đặng Chất Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng . - Tp;.HCM, Tổng hợp, 2008. - 938tr.; 18.5cm Thông tin xếp giá: : 100018404 |