1 | | Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm - Sách Khoa Ngoại Ngữ / Võ Công Thương . - Tái bản lần thứ 7 . - H. : Giáo dục, 2007 . - 328tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : G113K21: 100171 |
2 | | Từ vựng tiếng anh thực hành : Test your english voacabulary in use - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ Michael Mc Carthy, Felicity O' Dell . - Đà Nẵng, 2001. - 149tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : 100062 |
3 | | An introduction into translation theories/ Lưu Trọng Tuấn . - Đại học quốc gia Tp.HCM; 2012. - 279tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K07: 100018821, G202K05: 100018820 |
4 | | English vocabulary in use : Pre-intermediate & intermediate - Sách Khoa Ngoại Ngữ / Stuart Redman . - 2nd ed. . - Cambridge... : Cambridge University Press, 2003 . - 263tr.; 26cm Thông tin xếp giá: : G113K24: 100154 |
5 | | English vocabulary in use Advanced - Sách Khoa Ngoại Ngữ / Michael McCarthy, Felicity O'Dell . - 2nd ed. . - Melbourne : Cambridge Univ. press, 2002. - 296tr ; 26cm Thông tin xếp giá: : 100155 |
6 | | Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 = Sách tham khảo : Nghe hiểu / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko; NXB Trẻ dịch; Nguyễn Thị Hoàng Diễm hiệu đính . - In lần thứ 11. - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2018. - 114 tr ; 19x26 cm + Kèm CD Thông tin xếp giá: : G112K02: 2023100037-2023100038 |
7 | | Market leader từ vựng - ngữ pháp và đề ôn luyện thi trắc nghiệm (Intermedate)/ Nguyễn Trọng Đàn...[et,al] . - In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H.: Lao động - xã hội, 2008. - 243tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G112K03: 100005987, G112K03: 100006901, G112K03: 100006905, G112K04: 100006900, G112K04: 100006902-100006904, G112K04: 100006906-100006907 |
8 | | Market leader từ vựng - ngữ pháp vè đề ôn luyện thi trắc nghiệm (Pre-intermedate)/ Nguyễn Trọng Đàn...[et,al] . - H.: Lao động - xã hội, 2007. - 295tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K04: 100006181 |
9 | | Ngữ âm - Văn tự Từ vựng tiếng Trung Quốc / Châu, A Phí; Lưu, Hớn Vũ . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 172 tr. ; 16 x 24 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 2023100365, G112K10: TKTV100051681 |
10 | | Sổ tay từ vựng tiếng Anh từ lúc thức giấc đến khi đi ngủ / Nguyễn Thành Yến (Dịch) . - Tp.HCM; NXB Tổng hợp, 2018. - 274tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G113K22: 100019948 |
11 | | Tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng / Francy Brethenoux Seguin, Denis Lenoble ; Nguyễn Thành Yến dịch / Nguyễn Thành Yến . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2016. - 202 tr. : hình vẽ màu ; 26 cm + 1 CD-ROM 4 3/4 in Thông tin xếp giá: : G114K30: 100019009 |
12 | | Tiếng Nhật cho mọi người = Trình độ sơ cấp 2 : 25 bài luyện nghe / Maniko Akiko, Tanaka Yone, Kitagawa Itsuko; Thư Trúc dịch . - In lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2018. - 144 tr ; 19x26 Thông tin xếp giá: : G112K09: 2023100039-2023100040 |
13 | | 서강한국어 (2A) = Tiếng Hàn Quốc Sogang : Sách tham khảo ngữ pháp và từ vựng / 서강대학교 국제문화교육원 출판부 . - Korea : 서강대학교한국어교육원, 2018. - 92 tr. ; 22.1 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051450 |
14 | | 서강한국어 = Tiếng Hàn Quốc Sogang : Sách tham khảo ngữ pháp và từ vựng , 2B / 서강대학교 국제문화교육원 출판부 . - Korea : 서강대학교한국어교육원, 2018. - 96 tr ; 22.1 c Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051449, G112K10: 2023100330 |
15 | | 서강한국어 = Tiếng Hàn Quốc Sogang : Sách tham khảo ngữ pháp và từ vựng , 3B / 서강대학교 국제문화교육원 출판부 . - Korea : 서강대학교한국어교육원, 2018. - 96 ; 22.1 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051451, G112K10: 2023100329 |
16 | | 서강한국어 = Tiếng Hàn Quốc Sogang : Sách tham khảo ngữ pháp và từ vựng / dịch: Jung Young Hae, Dương Nữ Khánh Quỳnh , 1B . - Korea : 서강대학교한국어교육원. - 104 tr ; 22.1 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051455, G112K10: 2023100326 |
17 | | 서강한국어 = Tiếng Hàn Quốc Sogang : Sách tham khảo ngữ pháp và từ vựng / dịch: Jung Young Hae, Dương Nữ Khánh Quỳnh , 3A . - Korea : 서강대학교한국어교육원, 2018. - 96 tr Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051429, G112K10: 2023100354 |
18 | | 서강한국어 = Tiếng Hàn Quốc Sogang : Sách tham khảo ngữ pháp và từ vựng / Jung Young Hae; Dương Nữ Khánh Quỳnh dịch , 1A . - Korea : 서강대학교한국어교육원, 2017. - 87 tr. ; 22.1 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051454, G112K10: 2023100331, G112K10: TKTV000237 |