1 | | Automation, Production Systems, and Computer - Integrated Manufacturing / Mikell P. Groover, G. Jayaprakash . - 4th ed. - Boston : Pearson, 2016. - 809 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G110K08: 2023100129 |
2 | | Bài tập điều khiển tối ưu/ Võ Huy Hoàn; Trương Ngọc Tuấn . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2008. - 160tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K20: 100003972-100003976 |
3 | | Bài tập điều khiển tự động / Nguyễn Thị Phương Hà . - Tái bản lần thứ 5. - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2016. - 268 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K03: 100018897-100018898 |
4 | | Bài tập điều khiển tự động / Nguyễn Thị Phương Hà . - Tái bản lần thứ 5. - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2016. - 268 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K03: 100019868, G116K04: 100019867 |
5 | | Biên Soạn Giáo Trình Môn Học Lưu Hành Nội Bộ Lý Thuyết Điều Khiển Tự Động Ngành Điện / Th.S Lê Thái Dũng . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2017. - 94-27cm Thông tin xếp giá: : 100399 |
6 | | Công nghệ chế tạo máy theo hướng tự động hóa sản xuất: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật, Nguyễn Đắc Lộc . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 463tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K05: 100005500-100005501, G211K14: 100006002 |
7 | | Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động / Nguyễn Văn Hoà . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 215 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K09: 100005088, G115K20: 100005089-100005090 |
8 | | Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động/ Nguyễn Văn Hòa . - H.:bKhoa học và kỹ thuật, 2006. - 215tr;24cm Thông tin xếp giá: : G116K05: 100003348-100003350, G116K06: 100005597 |
9 | | Cơ sở tự động / Lương Văn Lăng . - Tái bản lần thứ 2. - TP. HCM. : Đại học Quốc gia TP. HCM, 2009. - 262 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K02: 100004714 |
10 | | Cơ sở tự động điều khiển quá trình/ Nguyễn Văn Hòa . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2009. - 279tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K21: 100005082-100005083, G115K21: 100006080 |
11 | | Cơ sở tự động hoá trong ngành cơ khí : Sách dùng cho sinh viên chế tạo máy trong các trường đại học / Nguyễn Tri Phương . - In lần thứ I. - H; : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 300 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G211K14: 100005363 |
12 | | Điều khiển tự động các quá trình công nghệ sinh học - thực phẩm/ Nguyễn Minh Hệ . - H. Bách khoa Hà Nội; 2017. - 228tr. Hình vẽ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K06: 100050354, G116K07: 100050355-100050357 |
13 | | Đồ gá cơ khí & tự động hoá / GS.TS Trần Văn Địch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 169 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K04: 100003563, G115K04: 100003607-100003610 |
14 | | Đồ gá cơ khí hóa và tự động hóa: Giáo trình cho sinh viên cơ khí các trường khối kỹ thuật/ Trần Văn Địch; Lê Văn Tiến; Trần Xuân Việt . - In lần thứ hai có sửa chữa bổ sung. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 169tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K04: 100003806, G117K04: 100005743 |
15 | | Đồ gá cơ khí và tự động hóa: Giáo trình cho sinh viên cơ khí và khối trường kỹ thuật/ Trần Văn Địch; Lê Văn Tiến; Trần Xuân Việt . - In lần thứ tư. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 169tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K05: 100005338, G117K05: 100005750, G211K14: 100005751 |
16 | | Giao diện người - máy = HMI (Human machine interface). Lập trình với S7 và WINCC 6.0 / Trần Thu Hà ch.b., Phạm Quang Huy . - [T.P. Hồ Chí Minh] : Hồng Đức, 2011. - 343tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K05: 100019807-100019809 |
17 | | Hệ thống điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu Scada / Đặng Tiến Trung, Vũ Quang Hồi . - Hà Nội : Xây dựng, 2014. - 120 tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K10: 100019770-100019771, G212K02: 100019772 |
18 | | Hệ thống điều khiển tự động khí nén / Nguyễn Ngọc Phương, Nguyễn Trường Thịnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 287tr. : minh hoạ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K06: 100019765, G116K06: 100019769, G210K05: 100019768, G211K02: 100019766, G211K10: 100019767 |
19 | | Hệ thống điều khiển tự động khí nén / Nguyễn Ngọc Phương, Nguyễn Trường Thịnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 287tr. : minh hoạ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K06: 100016547, G213K07: 100016545-100016546 |
20 | | Hệ thống sản xuất tự động hoá tích hợp máy tính / Trần trọng Minh . - H; : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 173 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K05: 100005368-100005370 |
21 | | Hệ thống sản xuất tự động hóa tích hợp máy tính/ Trần Trọng Minh; Nguyễn Phạm Thục Anh . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 173tr.; 27000 Thông tin xếp giá: : G211K02: 100003374, G211K10: 100003375 |
22 | | Lập trình với PLC S7 1200 và S7 1500 / Ngô Văn Thuyên, Phạm Quang Huy . - H. : Thanh Niên, 2017. - 413 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 2023100319-2023100320 |
23 | | Lý thuyết điều khiển tuyến tính/ Nguyễn Doãn Phước . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 440tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K05: 100004405-100004408 |
24 | | Lý thuyết điều khiển tự động / Nguyễn Thị Phương Hà . - Khoa học kỹ thuật : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 1996. - 235tr. : minh họa ; 29cm Thông tin xếp giá: : G115K28: 100009737 |