1 | | Discrete Element Modeling Of Steel Slag Concrete / Nguyễn Xuân Khánh . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2018. - 8-27cm Thông tin xếp giá: : 100530 |
2 | | Giáo trình kết cấu thép - gỗ/ Bộ xây dựng . - Tái bản. - Xây Dựng; 2005. - 231tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100005315-100005316 |
3 | | Giáo trình kỹ thuật cốt thép biết hàn theo phương pháp môđun / Bộ xây dựng . - H; : Xây dựng, 2007. - 177 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100006041-100006042 |
4 | | Giáo trình thiết bị cơ khí xưởng luyện thép lò điện : Dùng cho giảng viên và sinh viên ngành cơ khí luyện kim / Dương Phúc Tý . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 155 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K07: 100005251-100005253 |
5 | | Hướng dẫn đồ án môn học bê tông cốt thép 1 - Sàn sườn toàn khối có bản dầm : Theo TCXDVN 356 : 2005 / Nguyễn Văn Hiệp . - Tái bản lần thứ 7. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 107tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: : 100017274, G117K15: 100017275-100017277, G212K18: 100017278 |
6 | | Kết cấu bê tông cốt thép : Theo TCXDVN 356-2005. Tập 2: Cấu kiện nhà cửa / Võ Bá Tầm . - Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013. - 509tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : 100017458, 100017459, G117K14: 100017456-100017457, G117K14: 100017460 |
7 | | Kết cấu bê tông cốt thép : Theo TCXDVN 356:2005. Tập 1: Cấu kiện cơ bản/ Võ Bá Tầm . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 392tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K14: 100017325-100017326, G117K14: 100017328, G212K18: 100017327, G212K18: 100017329 |
8 | | Kết cấu bê tông cốt thép : Theo TCXDVN 5574-2012. Tập 2: Cấu kiện nhà cửa / Võ Bá Tầm . - Tái bản lần thứ 18. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013. - 581tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : 100019477, G117K14: 100019476, G212K18: 100019475 |
9 | | Kết cấu bê tông cốt thép. Phần kết cấu đặc biệt . - H; : Khoa học & kỹ thuật, 2005. - 24 tr Thông tin xếp giá: : G117K14: 100005926-100005927, G117K14: 100010517 |
10 | | Kết cấu bê tông cốt thép: Theo TCXDVN 5574 - 2012. Tập 3: Các cấu kiện đặc biệt/ Võ Bá Tầm . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 509tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K14: 100017290-100017293, G212K18: 100017289 |
11 | | Kết cấu bêtông cốt thép : Phần cấu kiện cơ bản/ Phan Quang Minh (ch.b.), Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 411tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : 100017370, 100017372, 100017374, G117K14: 100017373, G212K18: 100017371 |
12 | | Kết cấu liên hợp thép - bêtông dùng trong nhà cao tầng/ Phạm Văn Hội . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010. - 215tr. : minh hoạ ; 27cm Thông tin xếp giá: : 100017428, G117K12: 100017429-100017430, G212K18: 100017426-100017427 |
13 | | Kết cấu nhà bê tông cốt thép / Ngô Thế Phong (ch.b.), Phan Quang Minh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2015. - 207tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K12: 100017432-100017435, G117K12: 100019543-100019544, G212K18: 100017431 |
14 | | Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép / Lê Thanh Huấn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014. - 172tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K12: 100017330-100017331, G117K12: 100017333, G212K18: 100017332, G212K18: 100017334 |
15 | | Kết cấu thép / Nguyễn Tiến Thu . - H; : Xây dựng, 2012. - 286 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G212K18: 100019480-100019481 |
16 | | Kết cấu thép / Nguyễn Tiến Thu . - H; : Xây dựng, 2007. - 286 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K14: 100006039, G117K14: 100006044 |
17 | | Kết cấu thép : Cấu kiện cơ bản / Phạm Văn Hội (ch.b.)...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 318tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: : 100019547, G117K14: 100017381, G117K14: 100017383, G117K14: 100019545-100019546, G212K18: 100017380, G212K18: 100017382, G212K18: 100017384 |
18 | | Kết cấu thép công trình dân dụng và công nghiệ/ Phạm Văn Hội . - H; : Khoa học & kỹ thuật, 2007. - 359 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K14: 100005930-100005931, G212K18: 100005932 |
19 | | Kết cấu thép công trình đặc biệt/ Phạm Văn Hội (ch.b.), Nguyễn Quang Viên . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 243tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K14: 100017375-100017378, G117K14: 100019548-100019550, G212K18: 100017379 |
20 | | Kết cấu thép nhà dân dụng và công nghiệp / Nguyễn Quang Viên, Phạm Văn Tư, Hoàng Văn Quang . - In lần thứ hai. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 238tr. : minh hoạ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K14: 100017406-100017410 |
21 | | Kỹ thuật lò điện luyện thép/ Trần Văn Dy . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 331tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K09: 100005489-100005493 |
22 | | Lý thuyết cán/ Đào Minh Ngừng; Nguyễn Trọng Giảng . - H.: Giáo dục, 2007. - 287tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K07: 100005486-100005488 |
23 | | Phân tích nội lực & thiết kế cốt thép bàng Sap 2000. Tập 1 : Phần cơ bản / Trần Hành . - Tp.HCM; : Đại học quốc gia TPHCM, 2009. - 459 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K04: 100005254, G117K04: 100005256, G210K06: 100005255 |
24 | | Sàn sườn bê tông cốt thép toàn khối/ Trường đại học xây dựng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 124tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100004840 |