1 | | An toàn trong phòng thí nghiệm hóa học / Huỳnh Kỳ Phương Hạ; Ngô Văn Cờ / Huỳnh Kỳ Phương Hạ . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc Gia, 2011. - 265 tr. : hình vẽ ; 20 cm Thông tin xếp giá: : G114K13: 100020035-100020036 |
2 | | Bài tập và Sổ tay phân tích định lượng/ Nguyễn Thị Thu Vân...[et,al] . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2016. - 206tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : 100030041, 100030042 |
3 | | Biên Soạn Giáo Trình Môn Học Lưu Hành Nội Bộ Thí Nghiệm Mạch Điện / KS Nguyễn Duy Trường . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2017. - 23-27cm Thông tin xếp giá: : 100398 |
4 | | Làm thí nghiệm thật dơn giản / Khanh Khanh . - Tp. HCM. : Phụ nữ, 2006. - 146 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G113K28: 100003194 |
5 | | Làm Thí Nghiệm Thật Đơn Giản / Khanh Khanh . - Tp.HCM., 2006. - 154 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G113K28: 100002356 |
6 | | Làm thí nghiệm thật đơn giản/ Khanh Khanh . - TP.HCM: NXB Phụ nữ, 2006. - 146tr.; 20,5cm Thông tin xếp giá: : G113K28: 100003447, G113K28: 100006654 |
7 | | Tài Liệu Thí Nghiệm Quá Trình Và Thiết Bị / TS. Trần Thanh Đại . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2017. - 56-27cm Thông tin xếp giá: : G207K19: 100405 |
8 | | Thí nghiệm đất hiện trường và ứng dụng trong phân tích nền móng / Vũ Công Ngữ, Nguyễn Thái . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 209 tr ; 26,5 cm Thông tin xếp giá: : G117K11: 100005188-100005190 |
9 | | Thí nghiệm đất hiện trường và ứng dụng trong phân tích nền móng/ Vũ Công Ngữ; Nguyễn Thái . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 209tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K11: 100005211-100005215 |
10 | | Thí nghiệm động cơ đốt trong/ Văn Thị Bông...[et,al] . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2005. - 61tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K24: 100004548-100004550 |
11 | | Thí nghiệm hóa đại cương/ Trường Đại học Bách khoa TP.HCM . - TP.HC: Đại học quốc gia TP.HCM, 2011. - 49tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K14: 100004551-100004553, G114K14: 100004734-100004735 |
12 | | Thí nghiệm hóa lý/ Nguyễn Ngọc Hạnh . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM; 2010. - 76tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K12: 100004554-100004556, G114K12: 100004798, G207K01: 100004797 |
13 | | Thí nghiệm hóa lý/ Nguyễn Ngọc Hạnh . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM; 2016. - 76tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K12: 100020054, G207K01: 100020053, G211K01: 100020051-100020052 |
14 | | Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm/ Trần Bích Lam; Tôn Nữ Minh Nguyệt; Đinh Trần Nhật Thu . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2009. - 83tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K27: 100004760, G207K05: 100004761 |
15 | | Thí nghiệm phân tích định lượng/ Nguyễn Thị Thu Vân...[et,al] . - Tái bản lần thứ 4. - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2017. - 206tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K13: 100019646-100019649 |
16 | | Thí nghiệm phân tích định lượng/ Nguyễn Thị Thu Vân...[et,al] . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2010. - 206tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K13: 100004561-100004562, G114K13: 100004805-100004806, G207K01: 100004563 |
17 | | Thí nghiệm phân tích thực phẩm / Trần Bích Lam . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 115tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K02: 100018239-100018241, G117K02: 100018243, G206K07: 100018242 |
18 | | Thí nghiệm phân tích thực phẩm / Trần Bích Lam . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013. - 115tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K02: 100020082-100020083, G206K07: 100020081, G206K07: 100020084 |
19 | | Thí nghiệm vật liệu học và xử lý/ Đặng Vũ Ngoạn . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2008. - 117tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G115K02: 100004654-100004656 |
20 | | Thí nghiệm vật lý đại cương A / Nguyễn Minh Châu (ch.b.), Nguyễn Dương Hùng / Nguyễn Minh Châu . - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 171tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100019042 |
21 | | Thí nghiệm vật lý đại cương A / Nguyễn Minh Châu (ch.b.), Nguyễn Dương Hùng / Nguyễn Minh Châu . - Tái bản lần 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 171tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100019915-100019916, G211K03: 100019917 |
22 | | Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm/ Khoa công nghệ thực phẩm . - Bộ công thương trường đại học công nghiệp thực phẩm TP. Hồ Chí Minh/ 2019. - 78tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K02: 100050159-100050162 |
23 | | Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm/ Lê Văn Việt Mẫn . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2008. - 152tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K02: 100004758-100004759 |
24 | | Thí nghiệm vi sinh vật học thực phẩm/ Lê Văn Việt Mẫn,Lại Mai Hương . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2014. - 152tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K02: 100020069, G117K02: 100020072, G206K07: 100020070-100020071 |