1 | | Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại/ PGS.TS Nguyễn Thừa Lộc, Trần Văn Bảo . - Nhà xuất bản Đại học kinh tế Quốc Dân/ 2016. - 688 24cm Thông tin xếp giá: : G116K21: 100050277-100050280 |
2 | | Quản trị ngân hàng thương mại hiện đại : Kiến thức quản trị - Modern Commercial banks Management / B.s.: Nguyễn Đăng Dờn (ch.b.), Hoàng Hùng... . - Tái bản lần 1. - Cà Mau : Nxb. Phương Đông, 2012 . - 310tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K21: 100018461, G112K22: 100018462, G112K24: 100018463 |
3 | | 500 mẫu bức thư pháp lý thương mại,kinh doanh (song ngữ anh-việt) và các văn bản hướng dẫn chỉ đạo chủ yếu / Quí Long . - Lao động, 2009. - 591 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: : G116K20: 100001349 |
4 | | Bài Tập Và Bài Giảng Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại / TS Nguyễn Minh Kiều . - Tp.HCM.: : Lao Động –Xã Hội, 2007. - 474 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G112K22: 100000995-100000998, G112K22: 100001001 |
5 | | Bán phá giá phương pháp xác định mức phá giá và mức độ thiệt hại / Đoàn Văn Trường . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 239tr. : hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K20: 100000932-100000935, G112K20: 100001351 |
6 | | Business Korean 성공하는 비즈니스 한국어 2 / Carrot Language Lab . - Seoul : Carrot House, 2018. - 155 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : 100051447 |
7 | | Business objectives : teacher's book / Hollett, Vicki . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1993. - 48 tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G112K07: 100010367, G112K07: 100017107 |
8 | | Business writing : social and business correspondence : theory into practice : eMails - Letters - Memos - Presentations - Reports - Invitations - Anouncements - Expressions on special occasions, including letters from American Presidents : for vietnamese students = Viết thư từ giao dịch/ Le Ton Hien . - H.; Hồng Đức, 2016. - 141tr.; 26cm Thông tin xếp giá: : G113K24: 100050900 |
9 | | Các định chế tài chính, tổ chức thương mại quốc tế và thị trường hối đoái / GS.TS. Lê Văn Tư . - H.: : Thống kê, 2003. - 462 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G112K21: 100001355 |
10 | | Các hợp đồng thương mại thông dụng / TS Luật khoa luật sư. Nguyễn Mạnh Bách . - Tp.HCM.: : Giao thông vận tải, 2007. - 387 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G112K18: 100001384-100001385 |
11 | | Cẩm nang xã giao thương mại quốc tế / Phụng Ái . - Thanh Hoá : Thanh Hoá, 2004. - 268 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G113K22: 100001903 |
12 | | Digital marketing - Từ chiến lược đến thực thi/ Hà Tuấn Anh, Lê Minh Tâm, Lê Thanh Sang... ; B.s., thiết kế, minh hoạ: Vũ Bảo Thắng.. . - H.; Dân trí, 2022. - 247 tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K22: TKTV100051978-TKTV100051980 |
13 | | English Business Contract / Phạm Thị Hải Vân . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2017. - 33-27cm Thông tin xếp giá: : 100480 |
14 | | English for business communication/ Simon Sweeney . - USA, Cambridge University Press; 2003. - 174tr.; 8.7 x 0.4 x 10.9 inches Thông tin xếp giá: : G112K07: 100019449-100019450 |
15 | | Giáo trình công nghệ thông tin trong thương mại điện tử / B.s.: Nguyễn Đình Thuân, Đỗ Duy Thanh, Lê Thị Bích Khoa . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 137tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: : G116K25: 100018212-100018214 |
16 | | Giáo trình hình thái học Tiếng Anh - English Morphology/ Tô Minh Thanh . - NXB Đại học Quốc gia TP.HCM, 2013. - 140tr ; 25cm Thông tin xếp giá: : G112K06: 100018996, G202K05: 100018997 |
17 | | Giáo trình kế toán thương mại - dịch vụ / TS. Nguyễn Thế Khải . - H.:, 2008. - 168 tr Thông tin xếp giá: : G115K10: 100003066, G116K14: 100001298-100001299, G116K18: 100001067 |
18 | | Giáo trình kỹ thuật kinh doanh thương mại quốc tế / TS. Hà Thị Ngọc Oanh . - 2. - Thống kê, 2004. - 423 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: : G208K02: 100001216 |
19 | | Giáo trình luật thương mại Việt Nam / PTS Phạm Duy Nghĩa . - H.: : Đại học quốc gia Hà Nội, 1998. - 367 tr Thông tin xếp giá: : G113K11: 100001398 |
20 | | Giáo trình nghiệp vụ Ngân hàng Thương Mại/ Mai Văn Bạn(c.b) . - H.:Thống Kê, 2008. - 324tr.: 27cm Thông tin xếp giá: : G112K23: 100000666-100000667, G112K23: 100000675-100000677, G112K23: 100002318-100002319, G112K23: 100002513, G112K23: 100009649 |
21 | | Giáo trình pháp luật kinh tế / Nguyễn Hợp Toàn . - Tái bản lần thứ 5 có bổ sung, chỉnh lý bổ sung. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013. - 439 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K14: 100019904-100019905 |
22 | | Giáo trình pháp luật về thương mại hàng hóa và dịch vụ./ Phan Huy Hồng chủ biên . - Hà Nội : Hồng Đức : Hội Luật gia Việt Nam, 2015. - 460 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G113K14: 100018854-100018857 |
23 | | Giáo trình thương mại điện tử : Dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Cửu Long . - H; : Hà nội, 2006. - 238 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K23: 100005677, G113K23: 100009667 |
24 | | Giáo trình thương mại. 2 = Giáo trình hợp tác đầu tư nước ngoài tại việt nam / PGS.TS Trần Văn Chu . - H.:, 2003. - 239 tr Thông tin xếp giá: : G113K24: 100001728-100001729, G113K24: 100001942 |