1 | | 100 câu thành ngữ tiếng Hàn thông dụng./ Talktomeinkorean . - Hà Nội, ĐHQG Hà Nội, 2016. - 259tr.; Kèm CD, 20cm Thông tin xếp giá: : G112K05: 100019053, G202K05: 100019054 |
2 | | Amazing Korean / 김광준 , 1 . - Hàn Quốc : 경륜, 2021. - 200 tr. ; 27.5 cm Thông tin xếp giá: : G112K09: 2023100314 |
3 | | Amazing Korean = 놀라운 한국어 / 김광준 , 1 . - Hàn Quốc : 경륜, 2021. - 200 tr. ; 27.5 cm Thông tin xếp giá: : G112K09: 100051407 |
4 | | Business Korean = 비즈니스 한국어 / 세종학당재단 기획 , Tập 1 . - 하우, Sŏul-si : 세종 학당 재단, 2019. - 166 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G113K27: 100051405 |
5 | | Business Korean 성공하는 비즈니스 한국어 2 / Carrot Language Lab . - Seoul : Carrot House, 2018. - 155 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : 100051447 |
6 | | Đàm thoại tiếng Hàn trung cấp/ Trường ngoại ngữ Âu Lạc . - TP.HCM: Trường ngoại ngữ Âu Lạc Thông tin xếp giá: : 100006800 |
7 | | Get it Korean Speaking = 바로 말하는 한국어 / 이정희, 김중섭, 조현용, 이수현, 김에스더, 장문정, 조효정 , 1 . - Hàn Quốc : Hawoo. - 116 tr ; 26 cm + Audio online Thông tin xếp giá: : G112K10: 2023100217-2023100218 |
8 | | Get it Korean Speaking = 바로 말하는 한국어 / 이정희, 김중섭, 조현용, 이수현, 김에스더, 장문정, 조효정 , 2 . - Hàn Quốc : Hawoo, 2019. - 116 tr ; 26 cm + Audio online Thông tin xếp giá: : G112K10: 2023100219-2023100220 |
9 | | Get it Korean Speaking = 바로 말하는 한국어 / 이정희, 김중섭, 조현용, 이수현, 김에스더, 장문정, 조효정 , 3 . - Hàn Quốc : Hawoo, 2019. - 116 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 2023100221-2023100222 |
10 | | Get it Korean Speaking = 바로 말하는 한국어 / 이정희, 김중섭, 조현용, 이수현, 김에스더, 장문정, 조효정 , 5 . - Hàn Quốc : Hawoo, 2019. - 112 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 2023100223-2023100224 |
11 | | Giáo Trình Ngữ Pháp Tiếng Hán Hiện Đại - Sơ Trung Cấp/ Tô Cẩm Duy . - MCBooks Hồng Đức, 2020. - 340tr.; 24 x 17 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051017-100051019, G202K10: 100051020-100051021 |
12 | | Korean Language And Korean Culture Textbook + Workbook / National Institute of Korean Language , 2 . - Hàn Quốc : HAWOO, 2021. - 228 tr. ; 215 x 280 mm Thông tin xếp giá: : G112K09: 100051435 |
13 | | KU Korean Language / Korea University Press , 2, Korean and English edition . - Hàn Quốc : Korea University Press, 2019. - 220 tr. ; 8.25 x 0.5 x 10.5 inches Thông tin xếp giá: : G112K09: 100051432 |
14 | | Làm Chủ Ngữ Pháp Tiếng Hàn - Dành Cho Người Bắt Đầu - My Korea/ Choi Kwon Jin – Song Kyung Ok . - H.: Hồng Đức ; Công ty Sách MCBooks, 2019. - 178tr.: minh hoạ, 27cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100050973-100050975, G202K05: 100050976-100050977 |
15 | | Làm Chủ Ngữ Pháp Tiếng Hàn -Trình độ trung cấp - My Korea grammar II/ Choi Kwon Jin – Song Kyung Ok . - H.: Hồng Đức ; Công ty Sách MCBooks, 2019. - 178tr.: minh hoạ, 27cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100050978-100050980, G202K05: 100050981-100050982 |
16 | | Ngữ Pháp Tiếng Hàn Thông Dụng (Sơ Cấp) - Korean Grammar In Use/ Ahn Jean Myung, Lee Kyung Ah, Han Hoo Young . - MCBooks Hồng Đức, 2020. - 380tr.; 24 x 17 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051023-100051025, G202K10: 100051022, G202K10: 100051026 |
17 | | Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng - Cao cấp = Korean Grammar in Use - Advanced / Lê Vân Anh dịch . - H. : Hồng Đức, 2018. - 407 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: TKTV100051684 |
18 | | Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng : Trung cấp / Min Jin-Young, Ahn Jean-myung ; Trang Thơm dịch giả . - H. : Hồng Đức, 2018. - 435 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: TKTV100051683 |
19 | | Seoul Tech = 한국어 , 1B / 이용숙, 여순민, 한주경, 민진영 . - Korea : 한글파크, 2021. - 152 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 9788955188523 |
20 | | Tiếng Hàn Kyunghee - Ngữ pháp 1 = 바로 한국어 문법 1 / 이정희 외 Lee Jeong Hee & cộng sự , Quyển 1 . - Hàn Quốc : 하우 Hawoo, 2020. - 212 tr ; 26 cm + Audio Online Thông tin xếp giá: : G112K10: 2023100225-2023100226 |
21 | | Tiếng Hàn Kyunghee - Ngữ pháp 2 = 바로 한국어 문법 2 / 이정희 외 Lee Jeong Hee & cộng sự , Quyển 2 . - Hàn Quốc : 하우 Hawoo, 2020. - 248 tr ; 26 cm + Audio online Thông tin xếp giá: : G112K10: 2023100227-2023100228 |
22 | | Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam - Sách bài tập - sơ cấp 1/ Cho Hang Rok, Lee Mi Hye . - H.: Đại học Quốc Gia, 2020. - 363tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051002-100051004, G202K10: 100051005-100051006 |
23 | | Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam - Sách bài tập - sơ cấp 2/ Cho Hang Rok, Lee Mi Hye . - H.: Đại học Quốc Gia, 2020. - 363tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G112K02: 100051014, G112K10: 100051012-100051013, G202K10: 100051015-100051016 |
24 | | Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam - sơ cấp 1/ Cho Hang Rok, Lee Mi Hye . - H.: Đại học Quốc Gia, 2020. - 363tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100050998-100051000, G202K10: 100051001, G202K10: 100051027 |