1 | | Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 1 : Hán tự (Bản tiếng việt) - Minna no Nihongo/ Nishiguchi Koichi, . - In lần 2 - Bản mới. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019. - 159tr.: hình vẽ, bảng, 26cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051150-100051151, G113K27: 100051149 |
2 | | 19 Tsuyaku Sha Honyaku Sha Ni Naru Hon : Ika Loss MOOK / Icarus . - Japan : Icarus, 2017. - 270 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: TKTV100051663-TKTV100051664 |
3 | | 20 bài dịch mẫu Nhật - Việt / Nguyễn Thị Minh Hương . - Hà Nội : Tri thức, 2009. - 180 tr ; 13 x 19 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 2023100216 |
4 | | 2500 câu đàm thoại tiếng Nhật / Mạnh Hùng . - H. : Văn hoá thông tin, 2009. - 275 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G112K09: 100002140, G112K09: 100002142 |
5 | | Giáo Trình Tiếng Nhật Daichi Sơ Cấp 1 - Bài Tập Tổng Hợp/ Yamazaki Yoshiko, Ishii Reiko, Sasaki Kaoru, Takahashi Miwako, Machida Keiko . - H., Hồng Đức 2018. - 80 tr. ; 18,2x25,7cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100050958, G112K10: 100050960, G113K27: 100050959, G202K07: 100050961-100050962 |
6 | | Giáo Trình Tiếng Nhật Daichi Sơ Cấp 2 - Bài Tập Tổng Hợp/ Yamazaki Yoshiko, Ishii Reiko, Sasaki Kaoru, Takahashi Miwako, Machida Keiko . - H., Hồng Đức 2018. - 56 tr. ; 18,2x25,7cm Thông tin xếp giá: : G112K09: 100050948-100050950, G202K07: 100050951-100050952 |
7 | | Giáo Trình Tiếng Nhật Sơ Cấp - Tập 1/ Yamazaki Yoshiko, Ishii Reiko, Sasaki Kaoru, Takahashi Miwako, Machida Keiko . - H., Hồng Đức 2018. - 268 tr. ; 18,2x25,7cm Thông tin xếp giá: : G112K09: 100050953-100050955, G202K03: 100050956-100050957 |
8 | | Giáo Trình Tiếng Nhật Sơ Cấp -Tập 2/ Yamazaki Yoshiko, Ishii Reiko, Sasaki Kaoru, Takahashi Miwako, Machida Keiko . - H., Hồng Đức 2018. - 254 tr. ; 18,2x25,7cm Thông tin xếp giá: : G112K09: 100050943-100050945, G202K03: 100050946-100050947 |
9 | | Interpreting Skills = 通訳の技術/ / 小松, 達也, . - 再発行11. - 東京: : 研究社,, 2005. - 166 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G113K25: TKTV100051640-TKTV100051641 |
10 | | JAPANESE FOR BUSINESS - CONVERSATION FOR BUGINNERS / 清 ルミ; ALC, For Beginners . - Japan : ALC, 2018. - 157 tr : 400g ; 25.8 x 18.3 x 1.3 cm Thông tin xếp giá: : G113K25: TKTV100051655-TKTV100051656 |
11 | | Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 - Nghe hiểu : kèm chú thích Anh-Việt / Nguyễn Thị Hồng Diễm hiệu đính . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ. - 71, 42 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G112K09: TKTV100051647-TKTV100051654 |
12 | | Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 = Sách tham khảo : Nghe hiểu / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko; NXB Trẻ dịch; Nguyễn Thị Hoàng Diễm hiệu đính . - In lần thứ 11. - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2018. - 114 tr ; 19x26 cm + Kèm CD Thông tin xếp giá: : G112K02: 2023100037-2023100038 |
13 | | Luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 Nghe hiểu = 新完全マスター聴解 日本語能力試験N3 / Nakamura Kaori, Fukushima Sachi, Tomomatsu Etsuko . - H. : Hồng Đức, 2020. - 131 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: : G112K09: TKTV100051697-TKTV100051698 |
14 | | Tiếng Nhật cho mọi người = Trình độ sơ cấp 1 : 25 bài luyện nghe / Maniko Akiko, Tanaka Yone, Kitagawa Itsuko; Thư Trúc dịch . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017. - 128 tr ; 19x26 cm + Kèm CD Thông tin xếp giá: : G112K10: 2023100035-2023100036 |
15 | | Tiếng Nhật cho mọi người = Trình độ sơ cấp 2 : 25 bài luyện nghe / Maniko Akiko, Tanaka Yone, Kitagawa Itsuko; Thư Trúc dịch . - In lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2018. - 144 tr ; 19x26 Thông tin xếp giá: : G112K09: 2023100039-2023100040 |
16 | | Tiếng Nhật cho mọi người Trình độ sơ cấp (Bản tiếng Nhật): Minna no Nihongo/ I . - Tp.HCM, Trẻ, 2017. - 306 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: : 100019216, G202K07: 100019215 |
17 | | Tiếng Nhật cho mọi người Trình độ sơ cấp 1 Bản dịch và giải thích ngữ pháp/ Minna no Nihongo I . - Tp.HCM, Trẻ, 2017. - 3190 tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : G202K07: 100019217-100019218 |
18 | | Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 1 (Bản dịch và giải thích Ngữ pháp - Tiếng việt) - Minna no Nihongo/ Minna no Nihongo . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019. - 57tr.: hình vẽ, bảng, 26cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051290, G112K10: 100051298, G113K23: 100051299, G113K25: 100051289 |
19 | | Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 1 (Bản tiếng Nhật) - Minna no Nihongo/ Công ty cổ phần 3A Network . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021. - 57tr.: hình vẽ, bảng, 26cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051286, G113K27: 100051285 |
20 | | Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 1 (Tổng hợp các bài tập chủ điểm) - Minna no Nihongo/ Minna no Nihongo . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021. - 57tr.: hình vẽ, bảng, 26cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051287-100051288 |
21 | | Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 1 : 25 bài luyện nghe - Minna no Nihongo/ Makino Akiko . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2020. - 130tr.: hình vẽ, bảng, 26cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051155, G113K27: 100051154 |
22 | | Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 2 (Bản tiếng Nhật) - Minna no Nihongo/ Công ty cổ phần 3A Network . - In lần 3. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019. - 57tr.: hình vẽ, bảng, 26cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051156-100051157 |
23 | | Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 2 : 25 bài luyện nghe - Minna no Nihongo/ Makino Akiko . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2020. - 152tr.: hình vẽ, bảng, 26cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051152-100051153 |
24 | | Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 2 : Hán tự (Bản tiếng việt) - Minna no Nihongo/ Nishiguchi Koichi, . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018. - 73tr.: hình vẽ, bảng, 26cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051146-100051148 |