1 | | Ngữ pháp tiếng Pháp thực hành: Giới từ/ Lê Uyên; Như Hảo . - TP.HCM: Đại học sư phạm, 2004. - 112tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G112K08: 100006848 |
2 | | Từ điển Anh - Việt - Pháp về xây dựng nhà và công trình công cộng= Vietnamese - English - Frenchj dictionary of buiding and civil engineering/ Võ Như Cầu . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997. - 602tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K21: 100002100 |
3 | | Từ điển kỹ thuật tổng hợp Pháp - Việt/ Nguyễn Thành An...[et,al.] . - Thanh Hoá: Nxb.Thanh Hóa, 1998. - 1243tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G112K01: 100002098 |