1 | | Cẩm nang luyện dịch Việt - Anh / Nguyễn Thu Huyền chủ biên ; Mỹ Hương hiệu đính . - Phiên bản mới nhất. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 331 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G112K01: 100019966, G202K01: 100019967 |
2 | | Dẫn luận ngôn ngữ học/ Nguyễn Thiện Giáp, Đoàn Thiện Thuật . - NXB Giáo dục, 2021. - 190tr.; 26cm Thông tin xếp giá: : G112K01: 100051100-100051101 |
3 | | Dẫn luận ngôn ngữ học/ Nguyễn Thiện Giáp, Đoàn Thiện Thuật . - Đại học sư phạm, 2012. - 190tr.; 26cm Thông tin xếp giá: : G112K01: 100019163-100019164 |
4 | | Đất dữ : tiểu thuyết / Jorge Amado ; Hà Huy Thái, Dương Tường dịch . - Hà Nội : Văn học, 2016. - 385 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G117K22: 100018717-100018718 |
5 | | Đối chiếu ngôn ngữ Hán - Việt : lý luận và thực tiễn / Ngô Thị Huệ . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2020. - 229 tr. ; 16 x 24 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: TKTV100051686 |
6 | | Giáo trình Ngữ dụng học/ Đỗ Hữu Châu , Đỗ Việt Hùng . - Đại học Sư phạm, 2008. - 168tr.; 26cm Thông tin xếp giá: : G111K22: 100019165-100019166 |
7 | | Hướng dẫn kỹ thuật phiên dịch Anh - Việt, Việt - Anh / Nguyễn Quốc Hùng, M.A . - Tái bản. - Tp.HCM; Tổng Hợp, 2012. - 203tr.; 26cm Thông tin xếp giá: : G112K07: 100016673 |
8 | | Luyện dịch Anh - Việt Việt - Anh / Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy, Phạm Văn Thuận . - Tp.HCM : Tổng Hợp, 2016. - 331 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G112K01: 100019946, G202K01: 100019947 |
9 | | Tiếng Việt Thực Hành / Hà Thúc Hoan . - Tp.HCM.:, 1997. - 230 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G112K01: 100002071 |
10 | | Tiếng Việt thực hành/ Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ 13 . - H. : Giáo dục, 2011 . - 279tr. : bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100008593-100008594, G113K27: 100008595 |