1 | | Cây Anh ngữ : Phương pháp ghi nhớ nhanh 6000 từ đơn tiếng Anh / Minh Quang b.s. . - H. : Hồng Đức, 2016. - 464tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : G112K06: 100018405 |
2 | | Hướng Dẫn Soạn Hợp Đồng Bằng Tiếng Anh/ Nguyễn Thành Yến . - Tp.HCM ; NXB Tổng hợp 2015. - 360tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K07: 100050887 |
3 | | Luyện kỹ năng phát âm tiếng Anh - English Pronunciation in Use - Elementary / Mark, Jonathan . - NXB Thanh Hoá, 2021. - 166tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K08: 100051123-100051124 |
4 | | Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm - Sách Khoa Ngoại Ngữ / Võ Công Thương . - Tái bản lần thứ 7 . - H. : Giáo dục, 2007 . - 328tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : G113K21: 100171 |
5 | | Từ vựng tiếng anh thực hành : Test your english voacabulary in use - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ Michael Mc Carthy, Felicity O' Dell . - Đà Nẵng, 2001. - 149tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : 100062 |
6 | | 120 bài luận mới nhất : dành cho học viên sơ - trung cấp = 120 Model essays : for upper primary students - Sách Khoa Ngoại Ngữ / ng.d. Phan Hiền ; h.đ. Trần Đào . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2004. - 251tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K08: 100044 |
7 | | 145 tình huống giao tiếp tiếng Anh/ Trần Mạnh Tường . - H.: Đại học sư phạm, 2009. - 250 tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G112K03: 100002238-100002240 |
8 | | 25 bài ôn luyện tiếng anh trình độ A/ Trần Mạnh Tường . - H.: Đại học sư phạm, 2009. - 190 tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K02: 100002624, G112K03: 100002193 |
9 | | 2500 câu giao tiếp tiếng Anh/ Trần Mạnh Tường . - H.: Đại học sư phạm, 2008. - 251tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G112K02: 100002186 |
10 | | 28 tình huống giao tiếp trong nhà hàng khách sạn - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ Nguyễn Quỳnh Giao . - Đà Nẵng, Đà Nẵng, 1994. - 223tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K03: 100180 |
11 | | 31 high-scoring formulas to answer the IELTS speaking questions / Jonathan Palley, Adrian Li, Oliver Davies . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2016. - 367 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G112K08: 100019952, G202K07: 100019953 |
12 | | A Practical English grammar exercises 1 - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ AJ. Thomson, A.V. Martinet . - USA, Oxford University Press, 2006. - 199tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G112K05: 100043 |
13 | | A Practical English grammar exercises 1 - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ AJ. Thomson, A.V. Martinet . - USA, Oxford University Press, 2004. - 383tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G112K05: 100048 |
14 | | Access US: student book & Workbook/ Virginia Evans,Jenny Dooley . - UK, Viet Nam News agency publishing house, 2015. - 40tr., 27cm Thông tin xếp giá: : G112K02: 100019288 |
15 | | Advanced grammar in use : = Ngữ pháp thực hành nâng cao : A self-study reference and practice book for advanced learners of English : With answers / Martin Hewings ; Chú giải: Trần Minh Đức, Hiệu đính: Nguyễn Văn Công / Hewings, Martin . - Tp.HCM, Thanh Niên, 2008. - 412tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G112K08: 100052 |
16 | | American accent training: Americans will understand you better and you'll understand them better too! Ann Cook . - 4nd ed. - United Kingdom, Barron's Educational Series, 2017. - 233tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G112K07: 100019554, G202K07: 100019553 |
17 | | Anh ngữ thực hành: Giáo trình ngữ âm và âm vị học trong tiếng Anh/ Văn Thành dịch . - H.: Từ điển bách khoa, 2009. - 432tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G112K02: 100002229, G112K03: 100002230-100002231 |
18 | | Basic IELTS - Writing / Wang Yue Xi chủ biên ; Nguyễn Thành Yến chuyển ngữ phần chú giải . - Sách tái bản. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2020. - 176 tr ; 18,5 x 26 cm Thông tin xếp giá: : G112K06: 2023100274 |
19 | | Basic IELTS reading / Zhang Juan . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2013. - 187tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : 100017253, G202K07: 100017254 |
20 | | Basic IELTS Speaking / Zhang Juan . - Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015. - 204tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G112K07: 100018837, G202K07: 100018836 |
21 | | Bài tập ngữ pháp tiếng Anh= English grammar exercises.Tập 2 / Phương Dung, Minh Thư . - Hà Nội : Hồng Đức, 2011. - 414 tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K05: 100016283 |
22 | | Bài tập thực hành ngữ pháp tiếng anh trình độ A/ Trần Mạnh Tường . - H.: Đại học sư phạm, 2008. - 287tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K01: 100002154, G112K01: 100002195 |
23 | | Bài tập trắc nghiệm viết câu tiếng Anh/ Trần Mạnh Tường . - H.: Đại học sư phạm, 2008. - 159tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K01: 100002201, G112K02: 100005727-100005728 |
24 | | Bí quyết thi trắc nghiệm tiếng Anh : phương pháp hiệu quả nhất để vượt qua các kỳ thi trắc nghiệm tiếng Anh / Lê Đình Bì . - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2014. - 238 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : 100016284, G112K05: 100016285 |