1 | | Bài tập Toán cao cấp cho các nhà kinh tế . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2008. - 119 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G112K23: 100002485-100002486 |
2 | | Bài tập toán cao cấp. 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí . - 8. - H. : Giáo dục, 2004. - 388 tr ; 20.3 cm Thông tin xếp giá: : G113K27: 100002644-100002647, G113K27: 100002649-100002650, G113K29: 100002648 |
3 | | Bài Tập Toán Cao Cấp. Phần I Hàm Số Một Biến Ví Dụ Và Toán Học / Ngô Thu Lương . - Tp.HCM. - 214 tr Thông tin xếp giá: : G114K01: 100002346 |
4 | | Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số/ Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ sáu. - H.: Giáo dục, 2005. - 272 tr.; 20.3cm Thông tin xếp giá: : G113K29: 100002651-100002662 |
5 | | Chuỗi thời gian phân tích và nhận dạng/ Nguyễn Hồ Quỳnh . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 147tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K29: 100000493, G113K29: 100000601, G113K29: 100003216-100003218 |
6 | | Đại Cương Về Toán Học Hữu Hạn / Hoàng Chúng . - Cần Thơ, 1999. - 214 tr ; 20.3 cm Thông tin xếp giá: : G113K30: 100002462 |
7 | | Đề thi và đáp án tuyển sinh đại học môn toán của Bộ giáo dục và đào tạo/ Phạm Quốc Phong, Hoàng Tròn . - H.: Đại học quốc gia, 2005. - 143tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K28: 100002468 |
8 | | Giáo trình giải tích toán học / PGS. TS. Bùi Minh Trí . - H. : Thống kê, 2009. - 322 tr ; 22,5 cm Thông tin xếp giá: : G114K02: 100002499-100002503 |
9 | | Giáo Trình Giản Yếu. Giải Tích Toán Học / Ngô Thành Phong . - Tp.HCM., 1999. - 453 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G114K02: 100002345 |
10 | | Giáo trình toán cao cấp - Giải tích. Dùng cho nhóm ngành kinh tế / Trần Văn Hạo . - Khoa học kỹ thuật, 1997. - 303 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G114K01: 100002475 |
11 | | Giáo trình toán cao cấp. Phần đại số tuyến tính / Hoàng Anh Tuấn, Đoàn Thiện Ngân . - H.: Thống kê, 2008. - 191tr.; 23.3cm Thông tin xếp giá: : G113K28: 100002666, G204K05: 100002667, G208K02: 100002665 |
12 | | Giáo trình toán rời rạc: Logic mệnh đề và lý thuyết đồ thị, phần cơ sở cho tin học/ Hoàng Xuân Thảo, Trần Anh Bảo, Đoàn Hữu Vượng . - H., 2008. - 138tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K30: 100002352, G113K30: 100002446, G212K01: 100002445 |
13 | | Giáo trình toán ứng dụng trong tin học: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN / Bùi Minh Trí . - Tái bản lần thứ tư. - H.: Giáo dục, 2008. - 271tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100000242, G111K04: 100000243-100000244 |
14 | | Làm quen với toán đại học cùng máy tính. Tập 2/ Dương Minh Đức . - Tp.HCM: Giáo dục, 1998. - 279tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G113K28: 100002353-100002354 |
15 | | Làm quen với toán học hiện đại/ Dương Minh Đức . - H.: Giáo dục, 1996. - 167tr.; 20,5cm Thông tin xếp giá: : G113K30: 100002516 |
16 | | Phân tích hoạt động kinh doanh / Nguyễn Ngọc Quang . - H. : Giáo dục, 2009. - 163tr. ; 24 cm cm Thông tin xếp giá: : G116K12: 100000766, G116K20: 100000767, G116K21: 100000768 |
17 | | Phân tích hoạt động kinh doanh / Phạm Văn Dược . - H. : Thống kê, 2008. - 363tr. : 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K21: 100000746-100000748, G116K21: 100000750 |
18 | | Phương pháp toán kinh tế. 2 / Bùi Phúc Trung . - Thống kê, 1997. - 153 tr Thông tin xếp giá: : G114K04: 100002474 |
19 | | Quy hoạch toán học. Các phương pháp tối ưu hoá, các mô hình thực tế, các chương trình mẫu pascal / PGS.TS Bùi Minh Trí . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 Thông tin xếp giá: : G113K29: 100003186, G204K05: 100003187 |
20 | | Quy hoạch toán học: Các phương pháp tối ưu hoá, các mô hình thực tế, các chương trình mẫu pascal/ Bùi Minh Trí . - In lần thứ ba có sửa chữa. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 570tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K28: 100002630 |
21 | | Thực hành toán phổ thông bởi phần mềm TOAN PT trên máy tính/ Lê Trọng Lực . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 232tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G113K29: 100000431 |
22 | | Toán cao cấp. 2, Giái tích toán học / Phan Đức Châu . - H., 2008. - 139 tr Thông tin xếp giá: : G114K04: 100002405-100002424, G114K04: 100002476-100002478, G114K04: 100002708-100002709, G114K04: 100002866 |
23 | | toán cao cấp. Phần đại số tuyến tính / Lê Đình Thúy . - Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội, 2008. - 80tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K29: 100050491 |
24 | | Toán cao cấp. Tập 1, Đại số tuyến tính/ Lê Đình Thúy . - H.: Trường đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội, 2008. - 80tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G113K30: 100002403-100002404 |