1 | | Chính sách tiền tệ và sự điều tiết vĩ mô của ngân hàng trung ương/ Lê Vinh Danh . - H.: Tài chính, 2005. - 314Tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K23: 100000966-100000968, G112K23: 100001792, G112K24: 100000965 |
2 | | Giáo trình kinh tế học vĩ mô / Phạm Quang Phan . - H.: Thống kế, 2009. - 283 tr ; 22.5 cm Thông tin xếp giá: : G113K07: 100001005-100001007, G113K07: 100001790 |
3 | | Kinh tế học vĩ mô / Robert J.Gordon . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1994. - 899 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K05: 100002125 |
4 | | Kinh tế vĩ mô Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung . - Tái bản lần 6 (Có sửa chữa và bổ sung). - Tp.HCM; Đại học Kinh tế, 2017. - 237tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K07: 100019452, G204K03: 100019451 |
5 | | Kinh tế vĩ mô (lý thuyết) (Tái bản lần 3)/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung . - Tái Bản lần 3. - Tp.HCM; Đại học Kinh tế, 2013. - 266tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K07: 100016303, G113K07: 100016305 |
6 | | Kinh tế vĩ mô/bIssues in economics today - Fourt edition Macroeconomics/ Nguyễn Văn Dung . - Đồng Nai: TH. Đồng Nai; 2011 Thông tin xếp giá: : G113K07: 100004704 |
7 | | Kinh tế vĩ mô/bIssues in economics today - Fourt edition Macroeconomics/ Nguyễn Văn Dung . - Đồng Nai: TH. Đồng Nai; 2009 Thông tin xếp giá: : G113K07: 100008276, G208K01: 100008277-100008278 |
8 | | Kinh tế vĩ mô: Dùng cho sinh viên ngành kinh tế, quản trị kinh doanh/ Nguyễn Minh Tuấn, Trần Nguyễn Minh Ái . - Tp.Hcm; Đại học quốc gia, 2010. - 238tr. 24cm Thông tin xếp giá: : 100008672, G204K03: 100016548, G208K01: 100008671 |