1 | | Bí ẩn trong Windows= Microsoft Windows resource kit:Các trở ngại thường gặp phải đối với Windows, giải quyết các trục trặc, lưu đồ tóm tắt sữa chữa / Phạm Quang Huy, Vũ Đỗ Cường dịch . - H.: Thống kê, 1994. - 415tr.; 21cm. - ( Tủ sách khoa học kỹ thuật năm 2001 ) Thông tin xếp giá: : G111K09: 100000402 |
2 | | Bộ giáo trình công cụ hỗ trợ WindowsVista Resource Kit. Tập 3 : Nhằm đáp ứng nhu cầu cần thiết khi sử dung Windows Vista / Nguyễn Minh, Tấn Thông . - H.: Hồng Đức, 2009. - 333tr,; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K12: 100000298-100000300 |
3 | | Bộ giáo trình công cụ hỗ trợ: Windows Vista Resource Kit: Ngằm đáp ứng mọi nhu cầu cần thiết khi sử dụng Windows Vista . Tập 1/ Nguyễn Minh; Tấn Thông . - H.: Hồng Đức, 2009. - 259tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K12: 100000147-100000149 |
4 | | Buổi chiều Windows: Truyện dài. Tập 1/ Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ hai. - TP.HCM: Trẻ, 1996. - 102tr; 18cm Thông tin xếp giá: : G117K16: 100006797 |
5 | | Các công cụ khai thác Windows server 2003/ Minh Mẫn . - H.: Thống kê, 2003. - 257tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G111K11: 100006828-100006833 |
6 | | Các công cụ quản ý trong windows server 2003/ Minh Mẫn . - TP.HCM: Thống kê, 2003. - 230tr; 20.5cm. - ( Hướng dẫn sử dụng windows server 2003 ) Thông tin xếp giá: : G111K11: 100006880-100006881, G111K11: 100006883-100006892, G112K07: 100006882 |
7 | | Dàn trang - Xử lý đồ họa và Multimedia: Thủ thuật Windows/ Lữ Đức Hào . - H.: Thống kê, 2002. - 237tr.; 18cm. - ( b10 phút tự học máy tính mỗi ngày ) Thông tin xếp giá: : G111K07: 100000354 |
8 | | Dàn trang, xử lý Text trong PageMaker: Thủ thuật PageMaker/ Lữ Đức Hào . - H. : Thống kê, 2002. - 149tr. ; 18 cm. - ( 10 phút học máy tính mỗi ngày ) Thông tin xếp giá: : G111K07: 100000357 |
9 | | Giáo trình tự học quản trị mạng và tự làm chủ thành công Microsoft Windows Server 2008: Áp dụng cho các chương trình giảng dạy trong các trường/ Châu Nguyễn Quốc Tâm . - H.: Thanh niên, 2008. - 415tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G212K02: 100000439 |
10 | | Hướng dẫn quản trị mạng Microsoft Windows Server 2003/ Hoàn Vũ . - TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2005. - 684tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K12: 100000534-100000535 |
11 | | In ấn và các tính năng cao cấp: Thủ thuật PageMaker/ Lữ Đức Hào . - H.: Thống kê, 2002. - 114tr.; 18 cm. - ( 10 phút học máy tính mỗi ngày ) Thông tin xếp giá: : G111K07: 100000355 |
12 | | Internet và Windows XP / Phạm Hà Nguyên . - H. : Lao động - Xã hội, 2007. - 345tr; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100000306-100000308 |
13 | | Khảo sát và sử dụng các công cụ trong PageMaker: Thủ thuật PageMaker/ Lữ Đức Hào . - H.: Thống kê, 2002. - 108tr.; 18cm. - ( b10 phút tự học máy tính mỗi ngày ) Thông tin xếp giá: : G111K07: 100000359 |
14 | | Làm việc với Windows Vista. Quyển 3/ Nguyễn Văn Huân . - H.: Nhà xuất bản Lao động xã hội, 2008. - 260tr.; 21cm. - ( Tin học thường nhật ) Thông tin xếp giá: : G111K11: 100000135-100000136, G111K12: 100000137 |
15 | | Lập trình mạng trong Microsoft Windows/ Nguyễn Ngọc Tuấn . - H.: Giao thông vận tải, 2005. - 591tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G212K01: 100000373 |
16 | | Lập trình với windows 98/ Nguyễn Ngọc Tuấn; Nguyễn Quang Huy . - H.: Thống kê, 1998. - 888tr.; 20.2cm Thông tin xếp giá: : G111K11: 100000385 |
17 | | Oracle 8 Database for windows NT = Release 8.05 Enterprise edition / Lê Minh Trí . - H. : Trẻ, 2000. - 927tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: : G111K11: 100000372 |
18 | | Oracle 8 Database for windows NT= Release 8.05 Enterprise edition/ Lê Minh Trí . - H.: Trẻ, 2000. - 927tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G111K11: 100000542-100000543 |
19 | | Phần cứng máy in và fax trong Windows server 2003/ Minh Mẫn . - H.: Thống kê, 2003. - 220tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G111K11: 100006834-100006836 |
20 | | Quản lý các chương trình bằng Windows Xp/ Trần Ngọc Quang . - H.: Lao động xã hội, 2007. - 303tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K12: 100000544-100000546 |
21 | | Quản trị mạng và ứng dụng của Active Directory trên môi trường Window Server. Tập 2 / Ngọc Tuấn . - H.: Thống Kê, 2004. - 383tr ; 20cm Thông tin xếp giá: : G111K06: 100000403 |
22 | | Thủ thuật thuật Windows : Nối kết mạng và gởi fax / Lữ Đức Hào . - H.: Thống kê, 2002. - 203tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : G111K03: 100000540, G111K03: 100002173 |
23 | | Tin học thường nhật. Tập 2, Cài đặt và sử dụng hệ điều hành/ Nguyễn Văn Huân . - H.: Lao động xã hội, 2008. - 260tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K11: 100000293-100000295 |
24 | | Tìm hiểu và hỗ trợ Windows Nt Wrokstation/ Nguyễn Thế Hùng . - H.: Thống kê, 2001. - 150tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K12: 100000352 |