1 | | Bài tập vật liệu xây dựng : Tái bản lần thứ mười . - Hà Nam : Giáo dục, 2007. - 203 tr. - ( 20.3 ) Thông tin xếp giá: : G117K13: 100005324-100005328 |
2 | | Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng. Tập 1 / Đặng Văn Cứ; Nguyễn Quang Cự; Đoàn Như Kim . - Tái bản lần thứ 11. - Hà Tây : Giáo dục, 2007. - 127 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100005113-100005116 |
3 | | Các quy định pháp luật kinh doanh bất động sản về xây dựng . - H; : Thống kê, 2008 Thông tin xếp giá: : G117K12: 100006023 |
4 | | Các yếu tố cấu thành sự thành công trong xây dựng nông thôn mới tại thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương-Luận văn/ Đinh Hữu Lợi . - Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai, Đồng Nai; 2019. - 139tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G201K06: 100967 |
5 | | Chế tạo kết cấu kim loại trong xây dựng/ Phạm Huy Chính . - H.: Xây dựng, 2006. - 192tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100005283-100005284 |
6 | | Chỉ dẫn kỹ thuật xây dựng/ Bộ Xây dựng . - H.: Xây dựng, 2007. - 29tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100005272, G212K17: 100005271 |
7 | | Công nghệ sửa chữa máy xây dựng/ Trường cao đẳng giao thông vận tải . - H.: Giao thông vận tải, 2009. - 111tr.; 26.5cm Thông tin xếp giá: : G212K17: 100004912 |
8 | | Công nghệ ván khuôn và giàn giáo trong xây dựng/ Bùi Mạnh Hùng . - H.: Xây dựng, 2007. - 306tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100004833-100004837 |
9 | | Cơ sở lý thuyết kỹ thuật rung trong xây dựng / Nguyễn Đình Chiều . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 199 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100004506-100004507, G115K30: 100006116 |
10 | | Định mức dự toán xây dựng công trình phần lắp đặt máy thiết bị công nghệ: Công bố kèm theo văn bản số 1782/BXD-VP ngày 16/8/2007 của Bộ Xây dựng/ Bộ Xây dựng . - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2008. - 115tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100005199-100005200 |
11 | | Đồ án môn học kết cấu bêtông sàn sườn toàn khối loại bản dầm : Theo TCXDVN 356 : 2005 / Võ Bá Tầm; Hồ Đức Duy . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014. - 119tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100017273, G116K01: 100017269, G116K01: 100017271-100017272, G212K17: 100017270 |
12 | | Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản/ Bộ Xây dựng . - H.: Xây dựng, 2007. - 166tr; 27cm Thông tin xếp giá: : 100005285, G117K13: 100005286-100005289 |
13 | | Giáo trình kết cấu xây dựng. Tái bản / Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2007. - 200 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100005118-100005121, G212K18: 100005117 |
14 | | Giáo trình kinh tế xây dựng/ Trường cap đẳng xây dựng số 1 . - H. : Xây dựng, 2007. - 203 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100005033-100005034 |
15 | | Giáo trình kinh tế xây dựng/ Trường cap đẳng xây dựng số 1 . - H. : Xây dựng, 2012. - 202tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100019478, G212K17: 100019479 |
16 | | Giáo trình kỹ thuật thi công. Tập 2 / Đỗ Đình Đức...[và những người khác] / Đỗ Đình Đức . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2017. - 220tr. : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: : 100019470, G115K01: 100019471, G212K17: 100019562 |
17 | | Giáo trình kỹ thuật thi công. Tập 2 / Đỗ Đình Đức..[và những người khác] / Đỗ, Đình Đức . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010. - 220tr. : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K01: 100017438-100017440, G212K17: 100017436-100017437 |
18 | | Giáo trình lập định mức xây dựng/ Nguyễn Bá Vỵ; Bùi Văn Yêm / Nguyễn Bá Vỵ . - H.: Xây dựng, 2007. - 186tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100004838-100004839 |
19 | | Giáo trình pháp luật về xây dựng/ Bùi Mạnh Hùng; Lê Kiều . - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2007. - 178tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100004825-100004826 |
20 | | Giáo trình quản lý xây dựng/ Bộ Xây dựng . - H.: Xây dựng, 2007. - 133tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100005201-100005202 |
21 | | Giáo trình tiên lượng xây dựng. Tái bản / Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2008. - 170 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100005109-100005112, G117K13: 100010515 |
22 | | Giáo trình vật liệu xây dựng : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN - Dạy nghề / Phùng Văn Lự . - Tái bản lần thứ nhất. - Thái Nguyên : Giáo dục, 2008. - 187 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100005130-100005131, G117K13: 100005174-100005176 |
23 | | Giáo trình vật liệu xây dựng; Đỗ Đăng Khoa . - Đồng Nai; Đại Học Công Nghệ Đồng Nai; 2019 Thông tin xếp giá: : G213K17: 100775 |
24 | | Giáo trình vẽ kỹ thuật. Tái bản/ Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2008. - 83 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G116K03: 100005105-100005108 |