1 | | Kinh tế quốc tế : Giáo trình / Hoàng Thị Chỉnh, Nguyễn Phú Tụ, Nguyễn Hữu Lộc . - Tái bản lần thứ 3. - Tp.HCM, Thống Kê, 2010. - 385tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G113K03: 100018255, G113K03: 100018446-100018449 |
2 | | Phát triển giáo dục trong nền kinh tế thị trường/ Đặng Ứng Vận . - 6. - NXB Đại học quốc gia Hà Nội, 2007. - 196 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G116K19: 100050504 |
3 | | Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 1 : Hán tự (Bản tiếng việt) - Minna no Nihongo/ Nishiguchi Koichi, . - In lần 2 - Bản mới. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019. - 159tr.: hình vẽ, bảng, 26cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051150-100051151, G113K27: 100051149 |
4 | | "Tỉ phú khùng" Jack Ma và đế chế Alibaba : từ thầy giáo tỉnh lẻ trở thành tỉ phú hàng đầu thế giới / Duncan Clark . - 377; 21 cm Thông tin xếp giá: : 100018503, G113K04: 100018502 |
5 | | 120 bài luận mới nhất : dành cho học viên sơ - trung cấp = 120 Model essays : for upper primary students - Sách Khoa Ngoại Ngữ / ng.d. Phan Hiền ; h.đ. Trần Đào . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2004. - 251tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K08: 100044 |
6 | | Advanced English Grammar in Use/ Martin Hewings . - Cambridge, 2007. - 294tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : 100019003, G202K05: 100019002 |
7 | | An toàn điện / Phan Thị Thu Vân . - Tái bản lần thứ 3. - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2019. - 264tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K07: 100019837, G115K08: 100019836, G115K08: 100019838 |
8 | | Basic tactics for listening : = Luyện kỹ năng nghe tiếng Anh : Trình độ cơ sở - Sách Khoa Ngoại Ngữ / Jack C. Richards ; Bùi Quang Huy / Richards, Jack C . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2008. - 128tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G112K06: 100195 |
9 | | Bài giảng bệnh học ngoại khoa : dùng cho sinh viên đại học y năm thứ 4 / Hà Văn Quyết, Phạm Đức Huấn chủ biên ; Trần Trung Dũng ... [và nh.ng. khác] biên soạn . - Hà Nội : Y học, 2016. - 303 tr. : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K30: 100019017, G114K30: 100019019 |
10 | | Bài giảng Nhi khoa - tập 1/ GS.TS Nguyễn Gia Khánh . - Y học, 2017. - 435tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K01: 100017589-100017590 |
11 | | Bài giảng Nhi khoa - tập 2/ GS.TS Nguyễn Gia Khánh . - Y học, 2017. - 342tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K01: 100017591-100017592 |
12 | | Bài giảng y học cổ truyền. Tập 1 / Trần Thuý, Phạm Duy Nhạc, Hoàng Bảo Châu . - Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Y học, 2012. - 477tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K23: 100017476-100017480 |
13 | | Bài giảng y học cổ truyền. Tập 2 / Trần Thuý, Phạm Duy Nhạc, Hoàng Bảo Châu . - Tái bản lần thứ tư có sửa chữa và bổ sung. - H. : Y học, 2011. - 518tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K23: 100017471-100017475 |
14 | | Bài tập cơ sở kỹ thuật nhiệt/ Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú . - Tái bản lần thứ 11. - H.: Giáo dục, 2016. - 247tr ; 21cm Thông tin xếp giá: : G115K23: 100017496-100017500 |
15 | | Bài tập Trường điện từ / Ngô Nhật Ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ . - Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2016. - 239tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K10: 100019890-100019891 |
16 | | Bài tập Trường điện từ / Ngô Nhật Ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ . - Tái bản lần thứ 1. - Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2016. - 362tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K10: 100019591-100019592 |
17 | | Bài tập và Bài giảiTài chính quốc tế, / Nguyễn Văn Tiến . - H.; Đại học Kinh tế Quốc Dân; 2020 Thông tin xếp giá: : G112K21: 100051191-100051192 |
18 | | Bán phá giá phương pháp xác định mức phá giá và mức độ thiệt hại / Đoàn Văn Trường . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 239tr. : hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K20: 100000932-100000935, G112K20: 100001351 |
19 | | Bảo quản lương thực/ Mai Lê(ch.b),Bùi Đức Hợi . - H. Bách khoa Hà Nội, 2013. - 232tr. Hình vẽ; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K01: 100050359-100050360 |
20 | | Bảo vệ rơ le và tự động hóa trong hệ thống điện / Nguyễn Hoàng Việt . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Đại học QG T.P. Hồ Chí Minh, 2014. - 282tr. : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: : G115K11: 100019038 |
21 | | Bệnh học cơ sở : Dùng cho đào tạo cao đẳng kỹ thuật y học / Nguyễn Mỹ . - H. : Giáo dục, 2010 . - 283tr. : minh hoạ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K29: 100008125-100008129 |
22 | | Bệnh học cơ sở : Dùng cho đào tạo cao đẳng kỹ thuật y học / Nguyễn Mỹ . - H. : Giáo dục, 2011. - 283tr. : minh hoạ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K29: 100019385-100019387 |
23 | | Biên Soạn Giáo Trình Môn Học Lưu Hành Nội Bộ Mạch Điện I / Lê Thái Dũng . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2018. - 97-27cm Thông tin xếp giá: : 100421 |
24 | | Biên Soạn Giáo Trình Môn Học Lưu Hành Nội Bộ Thí Nghiệm Mạch Điện / Th.S Lê Thái Dũng . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2018. - 76-27cm Thông tin xếp giá: : 100387 |