1 | | Kinh tế quốc tế : Giáo trình / Hoàng Thị Chỉnh, Nguyễn Phú Tụ, Nguyễn Hữu Lộc . - Tái bản lần thứ 3. - Tp.HCM, Thống Kê, 2010. - 385tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G113K03: 100018255, G113K03: 100018446-100018449 |
2 | | Phát triển giáo dục trong nền kinh tế thị trường/ Đặng Ứng Vận . - 6. - NXB Đại học quốc gia Hà Nội, 2007. - 196 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G116K19: 100050504 |
3 | | Bài giảng kinh tế chính trị . - H.: : Lao động, 2009. - 100 tr ; 26,5 cm Thông tin xếp giá: : G112K30: 100001472 |
4 | | Bài giảng luật kinh tế . - H. : Lao động, 2009. - 72 tr ; 26,5 cm Thông tin xếp giá: : G113K11: 100002251 |
5 | | Bài tập tiền tệ quốc tế và thanh toán quốc tế / TS. Nguyễn Võ Ngoạn . - H.:, 2008. - 52 tr Thông tin xếp giá: : G112K25: 100001021, G112K25: 100001773-100001783 |
6 | | Bài tập Toán cao cấp cho các nhà kinh tế . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2008. - 119 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G112K23: 100002485-100002486 |
7 | | Câu hỏi - Bài tập - Trắc nghiệm Kinh tế vi mô/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ... . - Tái bản lần V. - H.; Lao động - Xã hội, 2007. - 311tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G208K01: 100006671 |
8 | | Câu hỏi trắc nghiệm luật kinh tế . - H.:, 2009. - 212 tr Thông tin xếp giá: : G113K13: 100001397, G113K13: 100002149-100002150 |
9 | | Cấu trúc lại nền kinh tế Mỹ - từ thập kỷ 70 của thế kỷ trước đến nay : sách chuyên khảo / Vũ Đăng Hinh ch.b . - H. : Thế giới, 2005. - 389tr. : biểu đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: : G112K20: 100000651-100000653 |
10 | | Chất lượng tăng trưởng kinh tế Đồng Nai . - H. : Chính trị quốc gia, 2011. - 319 tr ; 15 cm Thông tin xếp giá: : G113K01: 100006767 |
11 | | Chế độ chính trị Trung Quốc / Doãn Trung Khanh; Nguyễn Mạnh Sơn (dịch), TS. Dương Ngọc Dũng (giới thiệu và hiệu đính) . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2012. - 144 tr. ; 15,5 x 23 c Thông tin xếp giá: : G111K23: 2023100278-2023100279 |
12 | | Chuyên khảo về tỉnh Sa Đéc = Địa lý học : Tự nhiên, Kinh tế & Lịch sự Nam kỳ / Nguyễn Nghị, Nguyễn Thanh Long dịch., Hội nghị nghiên cứu Đông Dương . - In lần thứ I. - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017. - 48 tr ; 15,5x23 cm Thông tin xếp giá: : 2023100052-2023100053 |
13 | | Cục diện kinh tế thế giới / PGS.TS.Lê Văn Sang . - H.: : Thế giới, 2005. - 763 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G113K03: 100001388-100001389, G113K03: 100050508 |
14 | | Doanh nghiệp trước ngưỡng cửa hội nhập / Luật gia Vũ Vân Đình . - H.: : Lao động - xã hội, 2003. - 371 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G113K22: 100001246 |
15 | | Đề cương bài giảng lịch sử kinhtế quốc dân / Lê Xuân Nam . - Đồng Nai, 1995. - 165 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G112K18: 100001731 |
16 | | Địa chí Đồng Nai - T.4: Kinh Tế/ B.s: Thái Doãn Mười (Ch.b), Tô Thành Buông, Nguyễn Yên Tri... . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2001 . - 351tr, tờ ảnh, bản đồ ; 26cm Thông tin xếp giá: : G117K29: 100018560 |
17 | | Địa lí học: Tự nhiên, kinh tế & lịch sử Nam Kỳ / Hội nghiên cứu Đông Dương ; Dịch: Nguyễn Nghị, Nguyễn Thanh Long , T.9 (1903), Chuyên khảo về tỉnh Trà Vinh . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2018. - 61tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G117K29: 2023100091-2023100092 |
18 | | Địa lý kinh tế Việt Nam / PGS. Văn Thái . - NXB giáo dục 1999. - 255 tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G203K01: 100050532 |
19 | | Em phải đến HARVARD học kinh tế / Lưu Vệ Hoa . - Lao động – xã hội, 2009. - 379 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G112K19: 100001981 |
20 | | Experimental economics : how we can build better financial markets / Ross M. Miller ; forew. by L.S. Vernon . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2002. - xxii,314tr. : biểu đồ ; 23cm Thông tin xếp giá: : G204K24: 100007740-100007741, G204K24: 100017668-100017669, G204K24: 100017672 |
21 | | Ê - kíp, tiến lên nào! = Đưa ê - kíp của bạn lên tầm vóc mới... / Ken Blanchard, Alan Randolph, Peter Grazier ; Lê Tuyên dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006. - 173tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G116K24: 2023100019-2023100020 |
22 | | Gia nhập WTO : Kinh nghiệm Hàn Quốc và định hướng của Việt Nam / Lưu Ngọc Trinh ch.b . - H. : Thống kê, 2007. - 335tr. : biểu đồ ; 20cm Thông tin xếp giá: : G113K03: 100000774-100000779, G113K03: 100000923-100000924, G113K03: 100001974-100001975 |
23 | | Giáo trình bảo hiểm / PGS-TS. Nguyễn Văn Định . - H.: : Thống Kê, 2006. - 256 tr ; 22.5 cm Thông tin xếp giá: : G113K19: 100001313-100001314 |
24 | | Giáo trình các phương pháp toán kinh tế. Tập 2/ Bùi Phúc Trung, Hoàng Ngọc Nhậm . - Tp.HCM: Trường đại học kinh tế Hồ Chí Minh, 1993. - 184tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G113K28: 100002459 |