1 | | Giáo trình máy - thiết bị vận chuyển và định lượng / Tôn Thất Minh . - Xuất bản lần thứ hai. - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2013. - 192 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K02: 100050340-100050343 |
2 | | 101 thuật toán và chương trình bằng ngôn ngữ Pascal: Bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế / Lê Văn Doanh; Trần Khắc Tuấn . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993. - 268tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K08: 100000529 |
3 | | 160 vấn đề cần nên biết khi sử dụng đồ hoạ máy vi tính/ Dương Minh Quý . - H.: Hồng Đức, 2009. - 473tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K15: 100000176-100000178 |
4 | | 3D Studio 3.0 kỹ thuật hoạt hình/ Hoàng Văn Đặng . - TP.HCM.: Trẻ, 1995. - 270tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K17: 100000423 |
5 | | 555 Thủ thuật máy tính / Nguyễn Văn Huân . - H.: Lao động - Xã hội, 2009. - 375tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G111K05: 100000054-100000056 |
6 | | Autocad 2005 và autocad LT 2005. Tập 2, Thiết kế các bản vẽ 3D/ Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc . - H.: Thống kê, 2004. - 480tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K15: 100000389 |
7 | | Bài tập nguyên lý máy/ Tạ Ngọc Hải . - In lần thứ tám có chỉnh sửa. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 247tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K22: 100003229-100003231, G114K22: 100003244, G114K22: 100003250 |
8 | | Bài tập thực hành CorelDraw 10 / Phạm Quang, Phương Hoa . - H. : Thống kê, 2002. - 223tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G212K01: 100000392 |
9 | | Bảo mật .NET FRAMEWORK/ Nguyễn Ngọc Tuấn . - H.: Giao thông vận tải, 2005. - 663tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K15: 100000412 |
10 | | Bảo mật và quản trị mạng / Nguyễn Thanh Quang . - H.: Văn hoá - Thông tin, 2006. - 330tr; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K03: 100000525, G111K04: 100000526 |
11 | | Bí ẩn trong Windows= Microsoft Windows resource kit:Các trở ngại thường gặp phải đối với Windows, giải quyết các trục trặc, lưu đồ tóm tắt sữa chữa / Phạm Quang Huy, Vũ Đỗ Cường dịch . - H.: Thống kê, 1994. - 415tr.; 21cm. - ( Tủ sách khoa học kỹ thuật năm 2001 ) Thông tin xếp giá: : G111K09: 100000402 |
12 | | Bơm - Quạt - Máy nén : Lý thuyết và thực hành / Lê Xuân Hoà, Nguyễn Thị Bích Ngọc . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2015. - 247tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K28: 100017386-100017390 |
13 | | Các máy điện và máy biến thế : Nguyên lý hoạt động và ứng dụng thực tiễn / Lê Ngọc Cương . - 4. - : Thống kê, 2004. - 527 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G114K09: 100003105 |
14 | | Các máy in và các máy tính Notebook / Nguyễn Thế Hùng . - H. : Thống kê, 2001. - 94tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100000384 |
15 | | Các mẹo hay khi sử dụng máy tính/ Phạm Hưng . - H.: Văn hoá - Thông tin, 2008. - 251tr.; 21cm. - ( Tin học văn phòng ) Thông tin xếp giá: : G111K13: 100000536-100000537 |
16 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 1: Các quá trình thủy lực, bơm, quạt, máy nén / Nguyễn Bin . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 261tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K26: 100017391-100017392, G116K26: 100017394-100017395, G116K26: 100050399-100050401, G116K27: 100050398, G207K05: 100017393 |
17 | | Cải Tiến Động Cơ Xe Máy 110 Cc / Th.S Đỗ Sĩ Hải . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2017. - 20-27cm Thông tin xếp giá: : 100427 |
18 | | Cấu tạo máy xúc: Dùng trong các trường đào tạo chuyên nghiệp và dạy nghề/ Đinh Văn Lợi; Trần Hữu Hòa . - H.: Lao động - Xã hội, 2007. - 159tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K28: 100004929-100004931 |
19 | | Cẩm nang lập trình C++ / P.Kim Long . - Đồng Nai: Đồng Nai, 1998. - 635tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G111K07: 100000466 |
20 | | Cẩm nang sửa chữa - Nâng cấp - Lắp ráp máy PC / Trần Thế San; Nguyễn Hiếu Nghĩa . - H.: Thống kê, 2002. - 544tr: 21cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100000383 |
21 | | Chẩn đoán - Hội chẩn các bệnh thường gặp của máy vi tính. Tập 2 = Desktop và Laptop / Nguyễn Nam Thuận . - H.: Hồng Đức, 2009. - 372tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K09: 100000224-100000226 |
22 | | Chi tiết máy. 2 / Nguyễn Trọng Hiệp . - TT Huế : Giáo dục, 2003. - 143 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K24: 100003493-100003495 |
23 | | Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp . - TT Huế : Giáo dục, 2003. - 211tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K25: 100003496-100003499, G115K25: 100004936-100004940, G115K25: 100006133 |
24 | | Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp . - H. : Giáo dục, 2009. - 211tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K25: 100004885, G211K10: 100006143 |