1 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 5: Các quá trình hoá học/ Nguyễn Bin . - Tái bản. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 320tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K25: 100017398-100017400, G116K27: 100017396, G207K05: 100017397 |
2 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 2: Phân riêng hệ không đồng nhất, khuấy, trộn, đập, nghiền, sàng/ Nguyễn Bin . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 318tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K25: 100017355-100017359 |
3 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 5, Các quá trình hóa học/ Nguyễn Bin . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 320tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K25: 100005889, G116K27: 100005890, G207K05: 100005888 |
4 | | Lý thuyết các quá trình luyện kim / Bùi Văn Mưu . - H : Khoa học kỹ thuật, 2006. - 334 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K09: 100005257-100005261 |
5 | | Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: Bài tập các quá trình cơ học/ Nguyễn Văn Lục; Hoàng Minh Nam . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2010. - 92tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100004700, G116K30: 100004698-100004699 |
6 | | Quản trị nguồn nhân lực = Human resource management / Trần Kim Dung . - Tái bản lần thứ 10, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Nxb tài chính, 2018. - 587tr. : 24cm Thông tin xếp giá: : G116K23: 100050682-100050683, G116K23: 100051336 |
7 | | Quản trị nguồn nhân lực = Human resource management / Trần Kim Dung . - Tái bản lần thứ 8, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Tổng Hợp, 2011. - 485tr. : 24cm Thông tin xếp giá: : 100008413, G116K23: 100008449, G116K23: 100050917 |
8 | | Tài Liệu Thí Nghiệm Quá Trình Và Thiết Bị / TS. Trần Thanh Đại . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2017. - 56-27cm Thông tin xếp giá: : G207K19: 100405 |
9 | | Tự động hoá quá trình dập tạo hình / Phí Văn Hào . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 92 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K09: 100003003-100003006 |