1 | | Giáo trình quy hoạch môi trường/ Phùng Chí Sỹ, Nguyễn Thế Tiến . - TP. HCM: Đại học Quốc gia TP. HCM, 2014. - 291tr., . - 291tr., 24cm Thông tin xếp giá: : G112K28: 100017451-100017455 |
2 | | Hướng Dẫn Ôn Tập Môn Toán Quy Hoạch Tuyến Tính / Nguyễn Thị Thành . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2017. - 87-27cm Thông tin xếp giá: : G207K19: 100457 |
3 | | Mạng lưới cấp nước/ Hoàng Văn Huệ . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012. - 194tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100017279-100017283 |
4 | | Quy hoạch du lịch/ Bùi Thị Hải Yến . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2007. - 342tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K27: 100006345 |
5 | | Quy hoạch du lịch/ Bùi Thị Hải Yến . - Tái bản lần thứ tư có sửa chữa, bổ sung. - H.: Giáo dục, 2013. - 355tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K27: 100019419-100019420, G203K07: 100019421 |
6 | | Quy hoạch thực nghiệm/ Nguyễn Cảnh . - NXB Đại học Quốc gia TP.HCM 2016. - 117 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100020025-100020027, G206K01: 100020028 |
7 | | Quy hoạch thực nghiệm/ Nguyễn Cảnh . - NXB Đại học Quốc gia TP.HCM 2016. - 117 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100018942, G206K01: 100018941 |
8 | | Quy hoạch toán học: Các phương pháp tối ưu hoá, các mô hình thực tế, các chương trình mẫu pascal/ Bùi Minh Trí . - In lần thứ ba có sửa chữa. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 570tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K28: 100002630 |
9 | | Quy hoạch tuyến tính./ Trần Cảnh . - TPHCM, ĐH Quốc gia TPHCM, 2011. - 119tr.: 24cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100018788, G204K05: 100018787, G207K01: 100018786 |
10 | | Thiết kế và qui hoạch công trình công nghiệp cơ khí / Lê Văn Vĩnh...[et,al] . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 250 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K04: 100003621-100003622, G211K01: 100006127, G211K07: 100006083 |
11 | | Xác xuất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / PGS.TS Bùi Minh trí . - 2005. - 254 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100002456-100002458 |