1 | | Con người và môi trường= Human and the Environment/ Lâm Minh Triết; Huỳnh Thị Minh Hằng . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2008. - 895tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K28: 100004543-100004544, G112K28: 100004752, G112K28: 100019369-100019371 |
2 | | Đa Dạng Sinh Học Và Tài Nguyên Di Truyền Thực Vật / Nguyễn Nghĩa Thìn . - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia, 2008. - 218tr.: 27cm Thông tin xếp giá: : G111K18: 100016464, G112K29: 100016462-100016463 |
3 | | Giáo trình cơ sở kỹ thuật môi trường./ Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 179 tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K18: 100018946, G207K01: 100018945 |
4 | | Giáo trình địa lý và tài nguyên du lịch/ Mai Quốc Tuấn . - H.: Lao động, 2010. - 223tr; 27cm Thông tin xếp giá: : 100006473, G117K27: 100006472, G203K07: 100005851 |
5 | | Môn địa lý và tài liệu du lịch/ Nguyễn Ngọc Diệp . - Đồng Nai; Đại Học Công Nghệ Đồng Nai; 2019 Thông tin xếp giá: : 100704 |
6 | | Phương pháp điều tra đánh giá tài nguyên rừng nhiệt đới / TS. Hoàng Sỹ Động . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 163 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K15: 100003954-100003957, G114K15: 100006776 |