1 | | Bài tập xác suất / Đặng Hùng Thắng . - 5. - Giáo dục, 2004. - 143 tr ; 20.3 cm Thông tin xếp giá: : 100002528, G114K04: 100002527, G114K04: 100002529-100002531 |
2 | | Giáo trình xác suất - Thống kê và ứng dụng - dùng cho bậc Đại học và Cao đẳng/ Nguyễn Phú Vinh . - Tp.HCM, Thống Kê, 2008. - 315tr,; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100016306-100016307, G213K03: 100016308 |
3 | | Giáo trình xác suất - Thống kê và ứng dụng - dùng cho bậc Đại học và Cao đẳng/ Nguyễn Phú Vinh . - Tp.HCM, Thống Kê, 2009. - 315tr,; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100003179 |
4 | | Giáo trình xác suất thống kê / PGS.TS. Nguyễn Văn Hộ . - H. : Thống kê, 2009. - 183 tr ; 22.5 cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100002537-100002538, G114K04: 100002540 |
5 | | Giáo trình xác suất thống kê / Tô Anh Dũng . - Tp.HCM, Đại học Quốc Gia 2013. - 183 tr ; 22.5 cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100019912, G114K04: 100019914, G204K05: 100019913 |
6 | | Giáo trình xác suất và thống kê/ Nguyễn Đình Huy, Đậu Thế Cấp, Lê Xuân Đại . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2018. - 212tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : 100020104, G114K04: 100020102, G114K04: 100020105, G204K05: 100020103 |
7 | | Giáo trình xác suất và thống kê/ Nguyễn Đình Huy, Đậu Thế Cấp, Lê Xuân Đại . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2016. - 212tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100019413-100019414 |
8 | | Giáo trình xác suất và thống kê/ Nguyễn Đình Huy; Đậu Thế Cấp . - Tái bản lần thứ ba. - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2011. - 199tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100004686, G114K04: 100004688 |
9 | | Lý thuyết xác suất / Nguyễn Duy Tiến . - Phú Thọ, 2000. - 395 tr ; 20.3 cm Thông tin xếp giá: : G213K03: 100002460 |
10 | | Lý thuyết xác suất và thống kê toán: Dùng cho sinh viên ngành QTKD/ Lê Bá Long . - Bưu Điện: TP. HCM, 2007 Thông tin xếp giá: : G213K03: 100009773 |
11 | | Một Số Bài Tập Trắc Nghiệm Và Tự Luận Xác Suất Thống Kê / Nguyễn Đức Ánh . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2017. - 251-27cm Thông tin xếp giá: : G207K19: 100444 |
12 | | Xác suất thống kê / Nguyễn Văn Hộ . - Tái bản lần 6. - H.: Giáo Dục, 2009 Thông tin xếp giá: : G114K04: 100008623-100008625, G213K03: 100008627 |
13 | | Xác suất thống kê: Dùng cho bác sĩ đa khoa/ Đặng Đức Hậu . - Tái bản lần 3. - H.: Giáo Dục, 2011. - 171tr.: 27cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100008661-100008665 |