TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Tìm thấy  15  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 999 câu hỏi - đáp án về hàn và cắt kim loại / Nguyễn Tiến Đào . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 260 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K06: 100005459-100005463
  • 2 Cơ học đá/ Nguyễn Quang Phích . - H.: Xây dựng, 2007. - 355tr; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K14: 100005296-100005298, G117K14: 100006144
  • 3 Dẫn dắt : chân dung, tự truyện / Alex Ferguson, Michael Moritz ; Nguyễn Dương Hiếu, Nguyễn Phúc Hoàng dịch . - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017. - 400 tr. : tranh ảnh ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : 100018526, G117K16: 100018527
  • 4 Đánh giá rủi ro mội trường / Lê Thị Hồng Trân . - Tp.HCM : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 450 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K29: 100005691-100005700
  • 5 Giáo trình bóng đá/ Trịnh Hữu Lộc...[và những người khác] . - TP. HCM: Đại học quốc gia TP. HCM, 2015. - 138tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K15: 100017318-100017319, G204K07: 100017317
  • 6 Hỏi - Đáp về điện - điện tử dân dụng : Dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp và dạy nghề / Bùi Văn Yên . - Phúc Yên : Giáo dục, 2008. - 207 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K18: 100005936
  • 7 Hỏi đáp về vệ sinh an toàn thực phẩm/ Cục quản lý chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm . - H.: Y học, 2001. - 115tr; 20.5cm
  • Thông tin xếp giá: : G113K17: 100005869
  • 8 IQ hỏi đáp nhanh trí/ Hải Đăng. Tập 3 . - H.: Văn hóa - Thông tin, 2009. - 172tr.; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K19: 100003450, G111K19: 100006635-100006637
  • 9 Môi trường/Lê Huy Bá / Lê Huy Bá . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh , 2000. - 417tr. : minh họa ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K28: 100019192
  • 10 Nghiên cứu Marketing = Marketing research / David J. Luck, Ronald S. Rubin ; b.s. Phan Văn Thăng, Nguyễn Văn Hiến . - Tp.Hcm : Lao động - Xã hội, 2009. - 649tr. : minh họa ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K12: 100008419-100008420, G116K12: 100008423
  • 11 Nghiên cứu Marketing = Marketing research / David J. Luck, Ronald S. Rubin ; b.s. Phan Văn Thăng, Nguyễn Văn Hiến . - H.: Nxb. Thống Kê, 2005. - 647tr. : minh họa ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K11: 100000864-100000867
  • 12 Những bài tập bóng đá thiếu niên/ Cao Thái.[và những người khác] . - TP. HCM: Thể dục thể thao TP. HCM, 2002. - 138tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G204K07: 100050780
  • 13 Vui hỏi đáp thông minh nhanh trí. Tập 1, Cười vui dí dỏm/ Thảo Linh . - H: Văn hóa thông tin, 2008. - 149tr; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K25: 100006425
  • 14 Vui hỏi đáp thông minh nhanh trí. Tập 2, Thế giới động vật/ Thảo Linh . - H: Văn hóa thông tin, 2008. - 149tr; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K22: 100006584, G117K25: 100006145, G117K25: 100006583
  • 15 Vui hỏi đáp thông minh nhanh trí. Tập 3, Thế giới thực vật/ Thảo Linh . - H: Văn hóa thông tin, 2008. - 150tr; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : 100006638, G117K25: 100006639-100006640
  • Sắp xếp kết quả:     Trang: 1