1 | | Hạ tầng đô thị Sài Gòn buổi đầu / Trần Hữu Quang . - Tái bản có chỉnh sửa, bổ xung. - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2017. - 251 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K17: 100019355-100019358 |
2 | | Phân tích và cảm nhận không gian đô thị/ Phạm Hùng Cường...[et,al] . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 107tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100004841, G116K02: 100004963-100004965, G116K02: 100006555 |
3 | | Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp / Phạm Ngọc Đăng . - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2011. - 282tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K17: 100008100, G113K18: 100008099, G113K18: 100008101-100008103 |
4 | | Thiết kế đường đô thị/ Phạm Hữu Đức . - H.: Xây dựng, 2006. - 216trtr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K01: 100004895, G116K01: 100006114 |
5 | | Xử lý nước thải đô thị và công nghiệp : Tính toán thiết kế công trình = Domestic and industrial wastewater treatment : Calculation and engineering design / Lâm Minh Triết (ch.b.), Nguyễn Thanh Hùng, Nguyễn Phước Dân . - Tái bản lần thứ 5, có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 538tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100017441-100017445, TNMH-CNKTMT: LDNTU24101325-LDNTU24101327 |