1 | | Cách tư duy khác về thành công - Your road map for success/ Maxwell, John C . - H.: Lao động ; Công ty Sách Alpha, 2018. - 283tr., 21cm Thông tin xếp giá: : G111K20: 100051279 |
2 | | Corel Ventura 7.0/ Nhóm tác giả Elicom . - H.: Thống kê, 2001. - 530tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G111K17: 100000435 |
3 | | Cơ sở công nghệ vi sinh vật và ứng dụng : Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng có liên quan đến sinh học, y học, nông nghiệp / Lê Gia Hy (ch.b.), Khuất Hữu Thanh . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2012. - 383tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K19: 100017294-100017303 |
4 | | Đàn hồi ứng dụng : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường kỹ thuật / Lê Công Trung . - H; : Khoa học & kỹ thuật, 2000. - 149 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K09: 100005381-100005382 |
5 | | Điện toán căn bản hướng dẫn học nhanh PageMaker 5.0 bằng hình/ Trần Minh Tâm . - Đồng Nai: Đồng Nai, 1997. - 216tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K17: 100000347 |
6 | | English for electrical engineering teacher's book/ Roger H.C.Smith . - Published by Garnet Publishing Ltd United Kingdom 2014. - 269 28cm Thông tin xếp giá: : G107K19: 100050416-100050418 |
7 | | Food safety and food security/ Ryohei Kada / Ryohei Kada . - ietNam Dong Nai University of Technology 2014. - 189 28cm Thông tin xếp giá: : G112K03: 100050368-100050371 |
8 | | Giáo trình nguyên lý máy / Bùi Lê Gôn ... [và nh.ng. khác] . - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 162tr. : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K27: 100006690-100006692 |
9 | | Giáo trình phát triển ứng dụng di động cơ bản / Lê Hoành Sử, Trần Duy Thanh, Hồ Trung Thành, . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2018. - xviii, 261 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K09: 100019737, G212K01: 100019738 |
10 | | Giáo trình tin học ứng dụng : / Trần Thị Song Minh . - H. : 2018. - 541tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100050901 |
11 | | Giáo trình tin học ứng dụng. Học phần 3, Bảng tính Excel/ Hoàng Xuân Thảo . - H.: Trường đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội, 2008. - 140tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G111K05: 100000095-100000096 |
12 | | Giáo trình xác suất - Thống kê và ứng dụng - dùng cho bậc Đại học và Cao đẳng/ Nguyễn Phú Vinh . - Tp.HCM, Thống Kê, 2008. - 315tr,; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100016306-100016307, G213K03: 100016308 |
13 | | Giáo trình xác suất - Thống kê và ứng dụng - dùng cho bậc Đại học và Cao đẳng/ Nguyễn Phú Vinh . - Tp.HCM, Thống Kê, 2009. - 315tr,; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100003179 |
14 | | Học nhanh C++ builder 5/ Lê Trọng Lục . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 633tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : 100000126, G111K10: 100000127-100000128 |
15 | | Hợp ngữ và lập trình ứng dụng. Tập 2, Lập trình ứng dụng / Tống Văn On; Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động - Xã hội, 2001. - 454tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K06: 100000397 |
16 | | Hướng dẫn sử dụng Mapinfo Professional Version 7.0 / Bùi Hữu Mạnh . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 393tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: : G111K05: 100000588, G111K05: 100000590, G111K05: 100000592, G111K06: 100000589, G111K06: 100000600 |
17 | | Kỹ nghệ phần mềm / Nguyễn Văn Vỵ . - H. : Giáo Dục Việt Nam, 2009. - 283tr : 24cm Thông tin xếp giá: : G111K09: 100000121 |
18 | | Người nam châm : Bí mật của luật hấp dẫn / Jack Canfield, D. D. Watkins ; Dịch: Thu Huyền, Thanh Minh . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Lao động Xã hội ; Công ty Sách Thái Hà, 2011 . - 194tr. : bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K20: 100016771 |
19 | | Sống trọn vẹn mỗi ngày : Thay đổi lớn và hạnh phúc lớn hơn qua từng tuần / Susyn Reeve ; Dịch: Thành Khang, Diễm Quỳnh / Reeve, Susyn . - Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Văn Lang, 2017. - 359tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : 100018602, G111K20: 100018603 |
20 | | Speakout 2ND Edition Elementary students book / Frances Eales - Steve Oakes / Frances Eales - Steve Oakes . - VietNam Pearson Education Limited 2015. - 176 28cm Thông tin xếp giá: : G112K02: 100050837, G204K05: 100050838 |
21 | | Speakout 2ND Edition intermediate plus students book / Antonia Clare.JJ Wilson / Antonia Clare.JJ Wilson . - VietNam Pearson Education Limited 2015. - 141 28cm Thông tin xếp giá: : G112K02: 100050839 |
22 | | Speakout 2ND Edition Pre-intermediate students book / Antonia Clare.JJ Wilson / Antonia Clare.JJ Wilson . - VietNam Pearson Education Limited 2015. - 176 28cm Thông tin xếp giá: : 100050836, G204K05: 100050835 |
23 | | Speakout 2ND Edition starter students book / Frances Eales - Steve Oakes / Frances Eales - Steve Oakes . - VietNam Pearson Education Limited 2015. - 176 28cm Thông tin xếp giá: : G112K03: 100050842 |
24 | | Speakout 2ND Edition Upper intermediate students book / Frances Eales - Steve Oakes / Frances Eales - Steve Oakes . - VietNam Pearson Education Limited 2015. - 176 28cm Thông tin xếp giá: : G112K02: 100050840-100050841 |