1 | | Aminoglycoside antibiotics : from chemical biology to drug discovery / Dev P. Arya . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience 2007. - x, 319 p., [8] p. of plates : ill. (some col.) ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G107K03: 100016086, G107K03: 100016088-100016089, G209K12: 100016085, G209K12: 100016087, G209K12: 100016090 |
2 | | Contamination and ESD control in high-technology manufacturing / Roger W. Welker, R. Nagarajan, Carl E. Newberg . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons : IEEE Press, 2006. - xvi, 498 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G110K08: 100009346-100009347, G110K08: 100009838-100009839, G110K08: 100010286-100010287 |
3 | | Công nghệ sản xuất Axit amin và ứng dụng/ Quản Lê Hà ch.b . - H.: Giáo Dục, 2011. - 235tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K15: 100008506 |
4 | | Hóa sinh học/ Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị Áng . - Tái bản lần thứ 12. - H.: Giáo Dục Việt Nam, 2013. - 279tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K11: 100016497-100016499, G114K11: 100017506-100017515 |
5 | | Postharvest pathogens and disease management / P. Narayanasamy . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xiii, 578 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : 100007888, 100007889, 100014730, G108K07: 100010216, G108K07: 100014729, G108K07: 100014731 |
6 | | Tabulation of FARAD comparative and veterinary pharmacokinetic data / Arthur L. Craigmill, Jim E. Riviere, Alistair I. Webb . - 1st ed. - Ames, Iowa : Blackwell Pub., 2006. - xi, 1935 p. ; 29 cm Thông tin xếp giá: : G108K08: 100007788-100007789, G108K08: 100009197-100009200 |
7 | | Vitamin D handbook : structures, synonyms, and properties / edited by G.W.A. Milne, M. Delander . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2008. - ix, 274 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G106K26: 100007471, G106K26: 100007854-100007857, G106K26: 100016646 |