1 | | Giáo trình ngữ nghĩa học / James R. Hurford, Brendan Heasley ; Nguyễn Minh chú giải ; Ban b.d. First News . - New ed. 2001. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002. - 293tr. : hình vẽ, bản đồ ; 20cm Thông tin xếp giá: : 100008750 |
2 | | Semantics a coursebook Giáo trình ngữ nghĩa học/ James R. Hurford, Brendan Heasley ; Nguyễn Minh chú giải ; Ban b.d. First News . - Trẻ, 2002. - 293tr. : hình vẽ, bản đồ ; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K02: 100018974, G112K03: 100018973 |
3 | | Tiếng Anh trong xây dựng và kiến trúc = English on building and architecture - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ Võ Như Cầu . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. T.P. Hồ Chí Minh, 2003. - 342tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K08: 100050 |
4 | | Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary for Students/ Bùi Phụng . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Phương Đông, 2013. - 1130tr. : 17cm Thông tin xếp giá: : 100016289 |
5 | | Từ điển viết tắt Anh - Việt / Tạ Hùng, Hoàng Phương . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Thanh Niên, 2005. - 1434tr. : 17cm Thông tin xếp giá: : G112K05: 100004762 |