1 | | Bar và đồ uống/ Trịnh Xuân Dũng . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H.: Lao động - Xã hội, 2005. - 159tr;20.5cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006214, G203K05: 100006356, G208K02: 100006357 |
2 | | Kỹ năng phục vụ bàn - bar= Table and Bar service skills/ Nguyễn Trọng Đàn; Phan Ngọc Sơn . - Đồng Nai, 2009. - 181tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K27: 100006445-100006449 |