TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Tìm thấy  13  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập ứng dụng phần mềm kế toán Fast Accounting Online/ Trần Thị Huyên . - H. : Thống Kê, 2005. - 347tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : 100700
  • 2 Công nghệ thông tin dành cho các nhà lãnh đạo và quản lý / Ngô Trung Việt . - H. : Thống Kê, 2005. - 347tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K24: 100000446
  • 3 Công nghệ thông tin và con người / Hoàng Lê Minh . - H.: Văn hoá Thông tin, 2005. - 223tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K04: 100000353
  • 4 Điều hành trên mạng = Hướng tiếp cận của các cơ quan thanh tra nhà nước / Bùi Mạnh Cường (Chủ biên) . - H. : Thống kê, 2005. - 236 tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K04: 100000091, G111K04: 100000580-100000582
  • 5 Giáo trình công nghệ thông tin trong thương mại điện tử / B.s.: Nguyễn Đình Thuân, Đỗ Duy Thanh, Lê Thị Bích Khoa . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 137tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K25: 100018212-100018214
  • 6 Giáo trình phân tích thiết kế các hệ thống thông tin / Nguyễn Văn Vỵ . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 271tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K02: 100008169, G111K02: 100008171, G212K01: 100008170
  • 7 Giáo trình Tin học ứng dụng. Học phần 1, Những khái niệm cơ bản; Hệ điều hành Windows; Internet và Email / Hoàng Xuân Thảo . - H.: Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội, 2008. - 123tr.; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K06: 100000099-100000104, G111K06: 100002532, G202K01: 100000098
  • 8 Hướng dẫn sử dụng Crystal Report 9 Enterprise / Bùi Xuân Toại, Trương Gia Việt biên dịch . - H.: Thống kê, 2003. - 384tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K09: 100000118
  • 9 Khoa học thông tin trong công tác quản lý/ Lê Ngọc Hưởng . - Hải Phòng : Hải Phòng, 2003. - 204tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : G116K23: 100000209-100000210
  • 10 Thiết kế sáng tạo trên máy vi tính / Lumgair Christopher;Nhân Văn dịch . - H.: Thống kê, 2001. - 248tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K03: 100000084
  • 11 Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin= English for IT and Computer Users/ Thạc Đình Cường; Hồ Xuân Ngọc . - In lần thứ hai. - H.: KHoa học và Kỹ thuật, 2007. - 251tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K02: 100000473-100000474, G111K04: 100006426
  • 12 Tương tác người - máy= Human - Computer interaction/ Lương Mạnh Bá . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 269tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K06: 100000462
  • 13 Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary of information technology, electronics and telecommunications/ Ban từ điển nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 1450tr; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K21: 100005062-100005063
  • Sắp xếp kết quả:     Trang: 1