1 | | An toàn và sức khỏe trong công nghiệp. Tập 1, Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp/ Trường kỹ thuật công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc . - H.: Lao động - Xã hội, 2000. - 35tr.; 28.5cm Thông tin xếp giá: : G115K11: 100005026 |
2 | | Autodesk Inventor phần mềm thiết kế công nghiệp / An Hiệp . - In lần thứ hai có chỉnh sửa. - H; : Khoa học & kỹ thuật, 2007. - 384 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K05: 100005403-100005405 |
3 | | Cẩm nang công tác an toàn, vệ sinh, sức khỏe lao động trong các cơ quan, đơn vị, doanh nghiệp và giải đáp một số tình huống thường gặp / Nguyễn Hữu Đại . - Hà Nội, Lao Động, 2017. - 427tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G113K18: 100019136-100019138 |
4 | | Công nghệ là hơi và mạng nhiệt / Phạm Lê Dzẫn . - In lần thứ hai. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 289tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K23: 100000447 |
5 | | Dầu mỏ, tiền bạc và quyền lực - thiên sử thi vĩ đại nhất thế kỷ XX / Daniel Yergin ; Kiều Oanh [và nh.ng. khác] d. ; Nguyễn Cảnh Bình [và nh.ng. khác] h.đ . - H. : Chính trị Quốc gia : Sự thật, 2008. - 1206tr. : tranh ảnh, bản đồ, 16 tờ tranh ảnh, chân dung ; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K04: 100018632-100018633 |
6 | | Giáo trình điện dân dụng và công nghiệp: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN/ Vũ Văn Tẩm . - Tái bản lần thứ năm. - H.: Giáo dục, 2007. - 199tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K08: 100003260, G115K08: 100006107, G115K08: 100006163 |
7 | | Giáo trình hoá sinh công nghiệp/ Lê Ngọc Tú...[và những người khác] / Lê, Ngọc Tú . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 443tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K27: 100017523-100017526, G116K27: 100017529-100017530, G206K03: 100017521-100017522, G206K03: 100017527, G207K05: 100017528 |
8 | | Giáo trình quản lý bảo trì công nghiệp / Nguyễn Phương Quang / Nguyễn Phương Quang . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 243tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G211K07: 100019043 |
9 | | Giáo trình vi sinh vật học công nghiệp : Dùng cho sinh viên các trường đại học cao đẳng trung học kỹ thuật và dạy nghề . - Tái bản lần thứ I. - Hải phòng : Giáo dục, 2007. - 251 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K19: 100005675-100005676 |
10 | | Hoạch định chiến lược theo quá trình / Rudolf Grunig, Richard Kuhn ; Phạm Ngọc Thúy [và nh.ng. khác] d . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 297tr.: 24cm Thông tin xếp giá: : G116K23: 100005782-100005783 |
11 | | Hoạch định chiến lược theo quá trình / Rudolf Grunig, Richard Kuhn ; Phạm Ngọc Thúy [và nh.ng. khác] d . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 297tr.: 24cm Thông tin xếp giá: : 100000745, G116K23: 100000570-100000574, G116K23: 100000744, G116K23: 100001066 |
12 | | Kết cấu thép công trình dân dụng và công nghiệ/ Phạm Văn Hội . - H; : Khoa học & kỹ thuật, 2007. - 359 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K14: 100005930-100005931, G212K18: 100005932 |
13 | | Kết cấu thép nhà dân dụng và công nghiệp / Nguyễn Quang Viên, Phạm Văn Tư, Hoàng Văn Quang . - In lần thứ hai. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 238tr. : minh hoạ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K14: 100017406-100017410 |
14 | | Kỹ thuật bảo trì công nghiệp / Phạm Ngọc Tuấn . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2013. - 190tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K17: 100019045 |
15 | | Kỹ thuật Xenlulô và giấy / Ngọc Thị Ngọc Bích . - Tái bản lần 1. - p. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 584tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K28: 100018233-100018235 |
16 | | Nấm men công nghiệp / Lương Đức Phẩm . - H; : Khoa học & kỹ thuật, 2006. - 331 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K19: 100005841, G114K19: 100005843-100005845 |
17 | | Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp / Phạm Ngọc Đăng . - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2011. - 282tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K17: 100008100, G113K18: 100008099, G113K18: 100008101-100008103 |
18 | | Quản trị Marketing dịch vụ / Nguyễn Thượng Thái . - H. : Bưu điện, 2008. - 244 tr ; 27 cm. - ( Dùng cho sinh viên hệ đại học từ xa ) Thông tin xếp giá: : G116K24: 100000852-100000857 |
19 | | Tiếng Anh trong xây dựng và kiến trúc = English on building and architecture - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ Võ Như Cầu . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. T.P. Hồ Chí Minh, 2003. - 342tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K08: 100050 |
20 | | Trang bị điện - điện tử công nghiệp / Vũ Quang Hồi . - Phúc Yên : Giáo dục, 2006. - 431 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K10: 100005952, G211K01: 100005951 |
21 | | Xử lý nước thải đô thị và công nghiệp : Tính toán thiết kế công trình = Domestic and industrial wastewater treatment : Calculation and engineering design / Lâm Minh Triết (ch.b.), Nguyễn Thanh Hùng, Nguyễn Phước Dân . - Tái bản lần thứ 5, có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 538tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100017441-100017445, TNMH-CNKTMT: LDNTU24101325-LDNTU24101327 |