1 | | Dự toán công trình/ Trường cao đẳng giao thông vận tải . - H.: Thống kê, 2009. - 63tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100005206-100005210 |
2 | | Định mức dự toán xây dựng công trình phần lắp đặt máy thiết bị công nghệ: Công bố kèm theo văn bản số 1782/BXD-VP ngày 16/8/2007 của Bộ Xây dựng/ Bộ Xây dựng . - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2008. - 115tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100005199-100005200 |
3 | | Kết cấu thép công trình dân dụng và công nghiệ/ Phạm Văn Hội . - H; : Khoa học & kỹ thuật, 2007. - 359 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K14: 100005930-100005931, G212K18: 100005932 |
4 | | Kết cấu thép công trình đặc biệt/ Phạm Văn Hội (ch.b.), Nguyễn Quang Viên . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 243tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K14: 100017375-100017378, G117K14: 100019548-100019550, G212K18: 100017379 |
5 | | Khoa học kỹ thuật công nghệ hiện đại trong xây dựng công trình. Tập 2/ Đoàn Đình Thỏa . - H.: Giao thông vận tải, 1999. - 188tr; 15cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100006442 |
6 | | Ổn định công trình/ Lều Thọ Trình . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 291tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K12: 100005158-100005159, G117K12: 100005161, G212K18: 100005157, G212K18: 100005160 |
7 | | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình/ Bùi Mạnh Hùng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 231tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K12: 100005291-100005292, G212K18: 100005290 |
8 | | Thiết kế và qui hoạch công trình công nghiệp cơ khí / Lê Văn Vĩnh...[et,al] . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 250 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K04: 100003621-100003622, G211K01: 100006127, G211K07: 100006083 |
9 | | Tính Toán Các Công Trình Xử Lý Và Phân Phối Nước Cấp/ Trịnh Xuân Lai . - Tái Bản. - H.: Xây Dựng, 2011. - 343tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100016494-100016496 |
10 | | Tuyển tập công trình khoa học nghiên cứu phát triển cây có dầu và dầu thực vật Việt Nam : Kỷ niệm 30 năm ngày thành lập Viện Nghiên cứu Dầu thực vật 17/7/1980 - 17/07/2010 / Ngô Thị Lam Giang, Nguyễn Trung Phong, Lê Công Nông .. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2010. - 485tr. : hình vẽ, ảnh ; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K07: 100016710-100016712 |
11 | | Vật liệu hiệu quả trong xây dựng các công trình giao thông/ Phạm Hữu Hanh . - H.: Xây dựng, 2007. - 242tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K01: 100010516, G212K17: 100004894 |