1 | | Bài tập Vẽ kỹ thuật cơ khí - Tập 1: Sách dùng cho các trường đại học kỹ thuật/ Trần Hữu Quế; Đặng Văn Cứ; Nguyễn Văn Tuấn . - Phúc Yên: Khoa học và kỹ thuật, 2016. - 227tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K22: 100019586-100019587 |
2 | | Vẽ kỹ thuật cơ khí - Tập 1: Sách dùng cho các trường đại học kỹ thuật/ Trần Hữu Quế; Đặng Văn Cứ; Nguyễn Văn Tuấn . - Phúc Yên: Khoa học và kỹ thuật, 2017. - 227tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K22: 100019886, G210K01: 100019885, G211K05: 100019887 |
3 | | 101 bài tập lưới điện cung cấp điện cơ khí đường dây/ Ngô Hồng Quang / Ngô Hồng Quang . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 383tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K13: 100003777-100003778, G115K13: 100005969 |
4 | | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí tập 1/ Trần Hữu Quế; Nguyễn Văn Tuấn . - NXB Giáo dục Việt Nam; 2016. - 166tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K12: 100050648 |
5 | | Cơ khí đại cương: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật/ Hoàng Tùng; Bùi Văn Hạnh; Nguyễn Thúc Hà . - In lần thứ tám, có sửa chữa, bổ sung. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 263tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K28: 100004823-100004824, G115K28: 100006130 |
6 | | Cơ sở tự động hoá trong ngành cơ khí : Sách dùng cho sinh viên chế tạo máy trong các trường đại học / Nguyễn Tri Phương . - In lần thứ I. - H; : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 300 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G211K14: 100005363 |
7 | | Giáo trình gia công cơ khí: Dùng trong các trường THCN/ Nguyễn Thế Công; Phạm Ngọc Liên; Nguyễn Đắc Lê . - H.: Nxb.Hà Nội, 2005. - 367tr; 24cm Thông tin xếp giá: : 100005402, G117K06: 100005401 |
8 | | Giáo trình nguyên lý máy / Bùi Lê Gôn ... [và nh.ng. khác] . - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 162tr. : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K27: 100006690-100006692 |
9 | | Giáo trình thiết bị cơ khí xưởng luyện thép lò điện : Dùng cho giảng viên và sinh viên ngành cơ khí luyện kim / Dương Phúc Tý . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 155 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K07: 100005251-100005253 |
10 | | Giáo trình tin học chuyên ngành cơ học biến dạng và cán kim loại/ Phạm Văn Côi . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 175tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K07: 100000417 |
11 | | Giáo trình vật liệu cơ khí: Dùng trong các trường THCN/ Nguyễn Thị Yên . - H.: Nxb.Hà Nội, 2005. - 160tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K03: 100005569-100005570 |
12 | | Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ TCCN/ Hoàng Tùng . - Tái bản lần thứ năm. - Hà Nam: Giáo dục, 2008. - 159tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K02: 100003408-100003409, G210K02: 100003410 |
13 | | Hướng dẫn thí nghiệm kỹ thuật đo lường cơ khí/ Thái Thị Thu Hà...[et,al] . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2010. - 58tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K28: 100004576-100004578 |
14 | | Kỹ thuật số cơ khí/ Lê Chí Thông . - Tái bản lần thứ sáu. - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2016. - 121tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K22: 100019660-100019662 |
15 | | Kỹ thuật số cơ khí/ Lê Chí Thông . - Tái bản lần thứ hai. - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2009. - 121tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K22: 100004640-100004641, G210K03: 100004642 |
16 | | Sổ tay thiết kế cơ khí/ Hà Văn Vui, Nguyễn Chỉ Sáng. Tập 2 . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 600tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K27: 100003641, G115K27: 100004907-100004908 |
17 | | Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy: Giáo trình cho sinh viên cơ khí/ Trần Văn Địch . - In lần thứ sáu có sửa chữa bổ sung. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 203tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K28: 100004926 |
18 | | Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy: Giáo trình cho sinh viên cơ khí/ Trần Văn Địch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 207tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K28: 100004257-100004261, G115K28: 100004913-100004914, G115K28: 100004916-100004917, G211K10: 100004262 |
19 | | Thiết kế và qui hoạch công trình công nghiệp cơ khí / Lê Văn Vĩnh...[et,al] . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 250 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K04: 100003621-100003622, G211K01: 100006127, G211K07: 100006083 |
20 | | Tổ chức sản xuất cơ khí: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật/ Trần Văn Địch . - In lần thứ nhất. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 256tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K29: 100004809-100004811 |
21 | | Trang bị cơ khí: Công nghệ khai thác/ Nguyễn Tiến Đào; Trần Công Đức . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 322tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K08: 100005451-100005458 |
22 | | Tự động hóa thiết kế cơ khí/ Trịnh Chất; Trịnh Đồng Tính . - In lần thứ nhất. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 303tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K22: 100003340-100003343, G114K22: 100005383-100005384, G114K22: 100006435 |
23 | | Ứng dụng SOLIDWORKS trong thiết kế cơ khí / Nguyễn Hồng Thái . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 200tr : 27cm Thông tin xếp giá: : G115K03: 100003467, G117K04: 100000478, G117K04: 100004148, G117K04: 100005484-100005485, G117K05: 100005483, G211K02: 100000477, G211K02: 100005022 |
24 | | Vẽ Kỹ thuật cơ khí. Tập 2 / Trần Hữu Quế; Đặng Văn Cứ; Nguyễn Văn Tuấn . - H.: Giáo dục, 2009. - 184tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K22: 100004558-100004559, G114K22: 100004794-100004796, G114K22: 100006693-100006695, G211K05: 100004560 |