TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Tìm thấy  8  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Capital and language : from the new economy to the war economy / Christian Marazzi ; introduction by Michael Hardt ; translated by Gregory Conti . - Los Angeles, CA : Semiotext(e) ;Cambridge, Mass. : Distributed by the MIT Press, 2008. - 165 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: : G104K28: 1000180023
  • 2 Credit derivatives & synthetic structures : a guide to instruments and applications / Janet M. Tavakoli . - 2nd ed. - New York : Wiley, 2001. - viii, 312 p. : ill. ; 24 cm. - ( [Wiley finance] )
  • Thông tin xếp giá: : G104K16: 100012776-100012779
  • 3 Credit hell : how to dig out of debt / Howard S. Dvorkin . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005. - vi, 218 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: : G103K21: 100007744-100007745, G103K21: 100012968, G103K21: 100012970, G205K14: 100012967, G205K14: 100012969
  • 4 Credit portfolio management / Charles Smithson . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2003. - xi, 340 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : 100013166, 100013170, G103K26: 100013167-100013169
  • 5 Credit portfolio management / Charles Smithson . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2003. - xi, 340 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G103K26: 100006946
  • 6 Managing credit risk in corporate bond portfolios : a practitioner's guide / Srichander Ramaswamy . - Hoboken, NJ : Wiley, 2004. - xiv, 274 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G104K16: 100012424, G104K16: 100012428, G204K14: 100012423, G204K14: 100012425-100012427
  • 7 The credit market handbook : advanced modeling issues / H. Gifford Fong, Editor . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2006. - xvii, 233 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : 100013651, 100013652, 100013654, 100013655, 100013656, G104K25: 100013653
  • 8 The structured credit handbook / Arvind Rajan, Glen McDermott, Ratul Roy . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xxv, 470 p. : ill. ; 24 cm. - ( Wiley finance series )
  • Thông tin xếp giá: : 100013738, 100013739, 100013743, G104K25: 100013740-100013742
  • Sắp xếp kết quả:     Trang: 1