1 | | Cạnh tranh giành khách hàng và chiến thắng bằng giá trị/ Đặng Kim Cương b.s . - H. : Lao động - Xã hội, 2007. - 250tr. : minh họa ; 23cm Thông tin xếp giá: : G116K25: 100000936-100000940 |
2 | | Giáo trình nghiệp vụ phục vụ ăn uống / Trịnh Xuân Dũng, Vũ Thị Hòa . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008. - 180tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006610, G116K08: 100008477, G116K08: 100016304 |
3 | | Kế Toán Thương Mại Dịch Vụ - Lý Thuyết, Bài Tập, Bài Giải Mẫu Và Câu Hỏi Trắc Nghiệm / Trần Phước(c.b) . - H.: Tài chính, 2009. - 543, 24cm Thông tin xếp giá: : G116K12: 100000908, G116K17: 100000907 |
4 | | Kế toán thương mại dịch vụ: lý thuyết - bài tập - bài giải mẫu và câu hỏi trắc nghiệm/ Trần Phước...[và những người khác] . - TP. Hồ Chí Minh: Nxb Tài chính, 2009. - 543tr, 24cm Thông tin xếp giá: : G116K12: 100017225-100017227 |
5 | | Kế toán thương mại và dịch vụ : biên soạn theo quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20-3-2006 / Nguyễn Phú Giang . - H. : Tài chính, 2006. - 760tr. : sơ đồ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K18: 100000567-100000569 |
6 | | Kỹ năng dịch vụ khách sạn/ Nguyễn Trọng Đàn; Phan Ngọc Sơn . - Đồng Nai, 2009. - 177tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K27: 100006464-100006467, G117K27: 100009653 |
7 | | Quản trị chất lượng / Phan Thăng . - H. : Thống kê, 2009. - 414tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: : G116K24: 100008417, G116K24: 100008558, G203K07: 100008571, G208K03: 100008416, G208K03: 100008570, G208K03: 100008572 |
8 | | Quản trị Marketing dịch vụ / Nguyễn Thượng Thái . - H. : Bưu điện, 2008. - 244 tr ; 27 cm. - ( Dùng cho sinh viên hệ đại học từ xa ) Thông tin xếp giá: : G116K24: 100000852-100000857 |
9 | | Tổ chức sự kiện : Sách chuyên khảo B.s.: Lưu Văn Nghiêm (ch.b.), Dương Hoài Bắc . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 303tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : G113K06: 100016299-100016300, G113K06: 100019425-100019426, G203K01: 100016298 |