1 | | Cây rau dinh dưỡng trong bữa ăn gia đình / Nguyễn Thị Hường . - 143. - Thanh hoá : Thanh hoá, 2004 Thông tin xếp giá: : G116K07: 100006196 |
2 | | Dinh dưỡng cận đại, độc học, an toàn thực phẩm và sức khoẻ bền vững : = Advanced nutrition, nutritional toxicology, food safety and sustainable health / Bùi Minh Đức, Nguyễn Công Khẩn, Bùi Minh Thu... . - H.: Y học, 2004. - 491tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K27: 100016349-100016351 |
3 | | Dinh dưỡng và sức khỏe gia đình. Tập 3 . - Hải Phòng: Nxb Hải Phòng, 2008. - 579tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006225-100006227 |
4 | | Giáo trình dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm: Dùng trong các trường THCN/ Trần Thị Hồng Hạnh . - H.:Nxb.Hà Nội, 2007. - 115tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006343 |
5 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh béo phì / Hải Yến, Ngọc Khuyên . - H. : Văn hoá thông tin, 2009. - 186 tr Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006217, G116K08: 100006220 |
6 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh cao huyết áp / Hải Yến, Ngọc Khuyến . - H. : Văn hoá thông tin, 2009. - 178 tr Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006321-100006323 |
7 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh dạ dày / Hải Yến . - H;, 2009. - 179 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006215-100006216 |
8 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh táo bón/ Hải Yến; Ngọc Khuyến . - H.: Văn hóa - thông tin, 2009. - 194tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006290-100006292 |
9 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh thiếu mỡ máu cao/ Hải Yến . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 174tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006304-100006305, G116K09: 100006306 |
10 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh tim mạch/ Hải Yến . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 163tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006307-100006309 |
11 | | Thực đơn dinh dưỡng chữa bệnh ở nam giới/ Hải Yến . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 175cm; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006301-100006302, G116K09: 100006303 |
12 | | Thực đơn dinh dưỡng chữa bệnh ở trẻ em/ Hải Yến . - H.: Văn hóa - Thông tin, 2009. - 175tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K07: 100006281, G116K09: 100006282-100006283 |
13 | | Thực đơn đinh dưỡng ăn dặm cho bé / Hải Yến . - H. : Văn hoá thông tin, 2008. - 215 tr Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006330-100006332 |