1 | | Kẻ thành công phải biết lắng nghe / Mark Goulston ; Kim Diệu dịch . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2017. - 383tr. : sơ đồ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G116K22: 100018542-100018543 |
2 | | 154 Tình Huống Giao Tiếp Tiếng Anh Dành Cho Người Đi Học Nước Ngoài - English To Study Aboard - Tiếng Anh Giao Tiếp Thực Hành (Có Kèm Đĩa) - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ Nguyễn Thị Tuyết . - Tp.HCM, Nxb Tổng hợp TP.HCM, 2004. - 372tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : G113K23: 100169 |
3 | | Giao tế nhân sự trong doanh nghiệp và ngoài xã hội/ Phong Sơn Lê Nhật Trừng . - TP.HCM: Văn Hóa Sài Gòn, 2007. - 196tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G111K01: 100003455 |
4 | | Giáo trình giao tiếp kinh doanh / Hà Ham Khánh Giao, Phạm Thị Trúc Ly, Nguyễn Thị Quỳnh Giang . - H. : Lao động - Xã hội, 2010. - 376tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K23: 100008371-100008373 |
5 | | Giáo trình kỹ năng giao tiếp / Đinh Văn Đáng . - Tái bản lần 1. - H. : Lao Đông - Xã hội, 2008. - 382tr. :; 23cm Thông tin xếp giá: : G204K01: 100008472 |
6 | | Giáo trình lễ tân trong giao tiếp đối ngoại : dùng trong các trường THCN / Phạm Thị Thu Cúc . - H. : Nxb. Hà Nội, 2006. - 71tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K16: 100002801 |
7 | | Học ăn, học nói, học gói, học mở / Hoàng Liên biên soạn . - Tái bản lần thứ 32. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017. - 191 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : G116K10: 100018581-100018582 |
8 | | IELTS Graduation Student't Book/ Allen; Debra Powell; Dickie Dolby . - USA; Macmillan Education; 2007. - 207tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : 100016215 |
9 | | IELTS Graduation Study Skills : A Self Study Course for All Academic Modules/ Allen; Martineau, Charlie; Short, Janet . - USA; Macmillan Education; 2007. - 128tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : 100016216 |
10 | | Khéo ăn nói sẽ có được thiên hạ / Trác Nhã ; Nguyễn Phương Thảo dịch . - H. : Văn học, 2014 . - 343tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: : G111K20: 100016812-100016813 |
11 | | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh / Trịnh Quốc Trung chủ biên . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2012. - 389 tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K24: 100019725-100019727 |
12 | | Kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khỏe : Sách dùng cho các trường Trung học Y tế / B.s.: Nguyễn Văn Mạn (ch.b.), Nguyễn Quốc Bảo, Bùi Thị Bính./ / Nguyễn Văn Mạn . - H. : Y học, 2005 . - 87tr.; Minh họa; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K25: 100016391-100016393 |
13 | | Ngoại giao và công tác ngoại giao/ Vũ Dương Huân . - H. : Chính trị Quốc Giai, 2015. - 71tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K25: 100051195-100051196 |
14 | | Ngoại giao và công tác ngoại giao/ Vũ Dương Huân . - H. : Chính trị Quốc Giai, 2018. - 71tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K16: 100050695, G112K16: 100050697, G112K16: 100050699, G112K16: 100051304-100051306, G208K01: 100050696, G208K01: 100050698 |
15 | | Objective KET Student's Book/ Capel, Annette; Sharp, Wendy . - USA Published by Cambridge University Press, 2005. - 151tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G112K02: 100016562, G112K03: 100016553 |
16 | | Tâm lí và nghệ thuật giao tiếp ứng xử trong kinh doanh du lịch/ Nguyễn Văn Đính, Nguyễn Văn Mạnh . - H.; NXB ĐH Kinh tế Quốc dân. , 2012 Thông tin xếp giá: : G113K04: 100050711-100050712, G203K01: 100050713-100050714, G208K01: 100050715 |
17 | | Thuật đắc nhân tâm: = Winning with people/ Maxwell, John C . - H.: Lao động ; Công ty Sách Alpha, 2020. - 411tr., 21cm Thông tin xếp giá: : G111K20: 100051278 |
18 | | Tự học 29 chủ đề giao tiếp Tiếng Anh thông dụng nhất: Real english Communication/ Hồng Nhung . - Tp.HCM; Hồng Đức, 2019 Thông tin xếp giá: : G202K03: 100019962-100019963 |
19 | | Văn hóa làm việc với người Nhật / John C. Condon, Tomoko Masumoto . - H.; Lao động, 2015. - 259tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K21: 100006054 |