1 | | Giáo trình hóa học thực phẩm/ Trần Thị Minh Hà, Nguyễn Thị Thủy Hà, Nguyễn Thị Thu Sang . - Bộ công thương trường đại học công nghiệp thực phẩm TP. Hồ Chí Minh/ 2019. - 128tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K29: 100050176-100050179 |
2 | | Giáo trình thực hành hoá hữu cơ: Giáo trình giảng dạy-/ Trường Đại học Công nghệ Đồng nai . - Biên Hoà, Trường Đại học Công nghệ Đồng nai, 2009. - 71tr.: 27cm Thông tin xếp giá: : 100008718 |
3 | | 2000 câu hỏi trắc nghiệm hoá học hữu cơ. Tập 1 / Nguyễn Đình Triệu . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 371 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100004153, G114K14: 100002573-100002574 |
4 | | An toàn trong phòng thí nghiệm hóa học / Huỳnh Kỳ Phương Hạ; Ngô Văn Cờ / Huỳnh Kỳ Phương Hạ . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc Gia, 2011. - 265 tr. : hình vẽ ; 20 cm Thông tin xếp giá: : G114K13: 100020035-100020036 |
5 | | Bài tập công nghệ điện hóa/ Trần Minh Hoàng; Trương Ngọc Liên . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 372tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G116K26: 100005591-100005593 |
6 | | Bài tập cơ sở hóa học hữu cơ. Tập 1 / Thái Doãn Tĩnh . - In lần thứ hai. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 300 tr; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K15: 100005880 |
7 | | Bài tập cơ sở hóa học hữu cơ. Tập 2 / Thái Doãn Tĩnh . - In lần thứ hai. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 440 tr; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K14: 100002518-100002519, G114K14: 100004152 |
8 | | Bài tập điều khiển tối ưu/ Võ Huy Hoàn; Trương Ngọc Tuấn . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2008. - 160tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K20: 100003972-100003976 |
9 | | Bài tập hóa học vô cơ/ Triệu Thị Nguyệt . - H.: Giáo Dục, 2011. - 171tr., minh hoạ, 24cm Thông tin xếp giá: : G114K12: 100008532-100008536 |
10 | | Bài tập hóa hữu cơ: Dùng cho sinh viên ngành hóa các trường đại học và cao đẳng/ Trần Văn Thạnh; Trần Thị Việt Hoa . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2009. - 210tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : 100004736, G114K15: 100004737 |
11 | | Bài tập hóa kỹ thuật. Tập 1/ Phạm Hùng Việt . - In lần thứ hai. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 269tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K26: 100005551-100005555 |
12 | | Bài tập hóa kỹ thuật/ Phạm Hùng Việt . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 271tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K26: 100005604, G116K26: 100005606-100005608, G116K27: 100005603, G116K27: 100005605 |
13 | | Các phương pháp phổ trong hóa học hữu cơ/ Nguyễn Thanh Hồng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 463tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K28: 100005916, G116K28: 100005918-100005920, G207K05: 100005917 |
14 | | Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ/ Phan Đình Châu . - In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung. - H.:Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 246tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K28: 100004151, G116K28: 100005825-100005826 |
15 | | Các quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 1, Các quá trình và thiết bị cơ học. Quyển 2; Phân riêng bằng khí động, lực ly tâm, bơm quạt, máy nén tính hệ thống đường ống/ Trần Hùng Dũng...[et,al] . - TP.HCM:Đại học quốc gia TP.HCM, 2009. - 235tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K27: 100004711, G207K05: 100004710 |
16 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 5: Các quá trình hoá học/ Nguyễn Bin . - Tái bản. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 320tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K25: 100017398-100017400, G116K27: 100017396, G207K05: 100017397 |
17 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 1: Các quá trình thủy lực, bơm, quạt, máy nén / Nguyễn Bin . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 261tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K26: 100017391-100017392, G116K26: 100017394-100017395, G116K26: 100050399-100050401, G116K27: 100050398, G207K05: 100017393 |
18 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 2: Phân riêng hệ không đồng nhất, khuấy, trộn, đập, nghiền, sàng/ Nguyễn Bin . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 318tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K25: 100017355-100017359 |
19 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 3: Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt/ Phạm Xuân Toản . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 262tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K26: 100017401-100017402, G116K26: 100017404, G116K27: 100017403, G116K27: 100017405 |
20 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 2, Phần riêng hệ không đồng nhất, khuấy trộn, đạp, nghiền, sàng/ Nguyễn Bin . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 20013. - 320tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K25: 100050395, G116K25: 100050397, G116K26: 100005894-100005897, G116K26: 100006202, G116K27: 100050394, G207K05: 100050396 |
21 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 3, Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt. / Phạm Xuân Toản . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2013. - 262tr; 24cm Thông tin xếp giá: : 100050389, G116K26: 100050386-100050388, G116K27: 100005639-100005640 |
22 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 4, Phân riêng dưới tác dụng của nhiệt (Chưng, luyện, hấp thụ, trích ly, kết tinh, sấy)/ Nguyễn Bin . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 262tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K27: 100005883-100005885, G116K27: 100017573 |
23 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 5, Các quá trình hóa học/ Nguyễn Bin . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 320tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K25: 100005889, G116K27: 100005890, G207K05: 100005888 |
24 | | Cấp thoát nước/ Nguyễn Thống . - H.: Xây dựng, 2005. - 234tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K28: 100004970-100004973, G212K17: 100004969 |